Bản dịch của từ Reappearing trong tiếng Việt
Reappearing
Reappearing (Verb)
Xuất hiện lại hoặc lặp đi lặp lại.
To appear again or repeatedly.
The trend of online shopping is reappearing every holiday season.
Xu hướng mua sắm trực tuyến đang xuất hiện lại mỗi mùa lễ hội.
Social media issues are not reappearing as often as before.
Các vấn đề mạng xã hội không xuất hiện lại thường xuyên như trước.
Is the problem of cyberbullying reappearing in schools this year?
Vấn đề bắt nạt trên mạng có đang xuất hiện lại trong các trường năm nay không?
Dạng động từ của Reappearing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reappear |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reappeared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reappeared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reappears |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reappearing |
Reappearing (Idiom)
Tái hiện ra khỏi đất mây-cuckoo-đất.
Reappear out of cloudcuckooland.
Many social issues are reappearing in the news this year.
Nhiều vấn đề xã hội đang tái xuất hiện trong tin tức năm nay.
Social problems are not reappearing; they have always existed.
Các vấn đề xã hội không tái xuất hiện; chúng luôn tồn tại.
Are social issues reappearing more frequently in today's discussions?
Các vấn đề xã hội có đang tái xuất hiện thường xuyên hơn trong các cuộc thảo luận hôm nay không?
Họ từ
"Reappearing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "reappear", có nghĩa là xuất hiện trở lại sau một thời gian không có mặt. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự trở lại của một sự vật, hiện tượng hay sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền và văn hóa.
Từ "reappearing" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "re-", có nghĩa là “lại” hoặc “trở lại”, kết hợp với động từ "apparere", có nghĩa là “xuất hiện”. Lịch sử từ này cho thấy sự tái hiện của một sự vật hoặc sự kiện nào đó sau một khoảng thời gian vắng mặt. Nghĩa hiện tại của "reappearing" phản ánh quá trình đó, thể hiện sự trở lại có tính định kỳ hoặc đột ngột của một điều đã từng tồn tại, nhất là trong các ngữ cảnh tự nhiên và xã hội.
Từ "reappearing" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết về hiện tượng tự nhiên, xã hội và tâm lý học. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự trở lại của một hiện tượng, như hiện tượng thời tiết, hoặc trong văn học khi nhắc đến nhân vật. Từ này phản ánh tính chất liên tục và chu kỳ của sự vật, thường gắn liền với sự hồi phục hoặc tái xuất hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp