Bản dịch của từ Reapportioning trong tiếng Việt

Reapportioning

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reapportioning (Verb)

ɹˌiəpˈɔɹʃənɨŋ
ɹˌiəpˈɔɹʃənɨŋ
01

Phân phối hoặc phân bổ lại.

To distribute or apportion again.

Ví dụ

The government is reapportioning funds for social welfare programs this year.

Chính phủ đang phân bổ lại quỹ cho các chương trình phúc lợi xã hội năm nay.

They are not reapportioning resources for education in the current budget.

Họ không phân bổ lại nguồn lực cho giáo dục trong ngân sách hiện tại.

Is the city council reapportioning community grants for next year’s projects?

Hội đồng thành phố có phân bổ lại các khoản trợ cấp cộng đồng cho các dự án năm sau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reapportioning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reapportioning

Không có idiom phù hợp