Bản dịch của từ Rearming trong tiếng Việt
Rearming

Rearming (Verb)
Vũ trang lại, như sau khi giải trừ quân bị.
To arm again as after disarmament.
The country is rearming after years of disarmament and peace talks.
Quốc gia đang tái vũ trang sau nhiều năm giải giáp và đàm phán hòa bình.
They are not rearming despite the rising tensions in the region.
Họ không tái vũ trang mặc dù căng thẳng gia tăng trong khu vực.
Is the government considering rearming to ensure national security?
Chính phủ có đang xem xét tái vũ trang để đảm bảo an ninh quốc gia không?
Dạng động từ của Rearming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rearm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rearmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rearmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rearms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rearming |
Họ từ
"Rearming" là một thuật ngữ chỉ hành động trang bị lại vũ khí hoặc tăng cường sức mạnh quân sự của một quốc gia hoặc tổ chức. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự và chính trị, ám chỉ việc phục hồi hoặc cải thiện khả năng chiến đấu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "rearming" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh lịch sử của việc tái vũ trang sau các cuộc chiến.
Từ "rearming" có nguồn gốc từ Latin "arma", có nghĩa là vũ khí hoặc trang bị. Xuất phát từ thế kỷ 15, từ này đã được hình thành từ tiền tố "re-" chỉ sự lặp lại hoặc khôi phục. Trong ngữ cảnh hiện nay, "rearming" được sử dụng để chỉ quá trình cung cấp lại vũ khí hay trang thiết bị cho quân đội. Sự phát triển ý nghĩa của từ này phản ánh nhu cầu tăng cường sức mạnh quân sự trong bối cảnh chính trị và an ninh toàn cầu.
Từ "rearming" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nghe, liên quan đến các bài viết về an ninh quốc gia hoặc chính trị. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như quân sự, chính sách quốc phòng, và các cuộc thảo luận về chiến lược trang bị vũ khí. Nó thể hiện hành động nâng cấp hoặc tái trang bị quân đội, thường đi kèm với các vấn đề về an ninh và hòa bình toàn cầu.