Bản dịch của từ Rearming trong tiếng Việt

Rearming

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rearming (Verb)

ɹˈiˈɑɹmɪŋ
ɹˈiˈɑɹmɪŋ
01

Vũ trang lại, như sau khi giải trừ quân bị.

To arm again as after disarmament.

Ví dụ

The country is rearming after years of disarmament and peace talks.

Quốc gia đang tái vũ trang sau nhiều năm giải giáp và đàm phán hòa bình.

They are not rearming despite the rising tensions in the region.

Họ không tái vũ trang mặc dù căng thẳng gia tăng trong khu vực.

Is the government considering rearming to ensure national security?

Chính phủ có đang xem xét tái vũ trang để đảm bảo an ninh quốc gia không?

Dạng động từ của Rearming (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rearm

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rearmed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rearmed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rearms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rearming

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rearming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rearming

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.