Bản dịch của từ Reasons trong tiếng Việt
Reasons

Reasons (Noun)
Số nhiều của lý do.
Plural of reason.
There are many reasons for social inequality in our society today.
Có nhiều lý do cho sự bất bình đẳng xã hội trong xã hội hôm nay.
There are not enough reasons to support the new policy proposal.
Không có đủ lý do để ủng hộ đề xuất chính sách mới.
What reasons do experts give for rising crime rates in cities?
Các chuyên gia đưa ra lý do gì cho tỷ lệ tội phạm gia tăng ở thành phố?
Dạng danh từ của Reasons (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reason | Reasons |
Họ từ
"Reasons" là danh từ số nhiều của từ "reason", nghĩa là lý do hoặc nguyên nhân dẫn đến một hành động hoặc hiện tượng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ ra cơ sở của quyết định hoặc hành động. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ "reason" không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay phát âm, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong cách sử dụng ngữ pháp và ngữ điệu trong văn viết và nói.
Từ "reasons" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "ratiocinari", có nghĩa là "tính toán" hoặc " lập luận". Thời trung cổ, "ratio" được sử dụng để chỉ "lý do" hoặc "căn cứ" trong một lập luận. Sự phát triển của "reasons" trong tiếng Anh hiện đại chỉ ra rằng từ này không chỉ phản ánh ý nghĩa về lý luận mà còn chỉ những nguyên nhân, động lực khiến một hành động hoặc một quyết định được thực hiện. Sự liên kết này giữa lý luận và nguyên nhân đã tạo nên sự sâu sắc cho nghĩa từ này hiện nay.
Từ "reasons" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh giải thích, lập luận và đưa ra quan điểm. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để phân tích nguyên nhân, động cơ, hoặc lí do đằng sau các hiện tượng và sự kiện. Ngoài ra, "reasons" cũng phổ biến trong các bài thuyết trình, báo cáo nghiên cứu và văn viết hàn lâm, nhằm củng cố lập luận và đưa ra dẫn chứng rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



