Bản dịch của từ Reasons trong tiếng Việt

Reasons

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reasons (Noun)

ɹˈiznz
ɹˈiznz
01

Số nhiều của lý do.

Plural of reason.

Ví dụ

There are many reasons for social inequality in our society today.

Có nhiều lý do cho sự bất bình đẳng xã hội trong xã hội hôm nay.

There are not enough reasons to support the new policy proposal.

Không có đủ lý do để ủng hộ đề xuất chính sách mới.

What reasons do experts give for rising crime rates in cities?

Các chuyên gia đưa ra lý do gì cho tỷ lệ tội phạm gia tăng ở thành phố?

Dạng danh từ của Reasons (Noun)

SingularPlural

Reason

Reasons

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reasons cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] There are many for different people, but I think the most common one is for economic [...]Trích: Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] for the dominance of men sports programs on television: why we should provide equal sports coverage for both genders [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
[...] Additionally, food imports should be reduced due to a number of [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
[...] Indeed, there are valid to advocate for government-sponsored art in cities [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023

Idiom with Reasons

Không có idiom phù hợp