Bản dịch của từ Reasserts trong tiếng Việt
Reasserts
Reasserts (Verb)
Tuyên bố hoặc khẳng định lại.
State or assert again.
The speaker reasserts the importance of community in social interactions.
Người nói khẳng định lại tầm quan trọng của cộng đồng trong giao tiếp xã hội.
She does not reassert her opinion during the social debate.
Cô ấy không khẳng định lại ý kiến của mình trong cuộc tranh luận xã hội.
Why does he reassert his views on social responsibility?
Tại sao anh ấy khẳng định lại quan điểm của mình về trách nhiệm xã hội?
Dạng động từ của Reasserts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reassert |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reasserted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reasserted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reasserts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reasserting |