Bản dịch của từ Reasserts trong tiếng Việt
Reasserts

Reasserts (Verb)
Tuyên bố hoặc khẳng định lại.
State or assert again.
The speaker reasserts the importance of community in social interactions.
Người nói khẳng định lại tầm quan trọng của cộng đồng trong giao tiếp xã hội.
She does not reassert her opinion during the social debate.
Cô ấy không khẳng định lại ý kiến của mình trong cuộc tranh luận xã hội.
Why does he reassert his views on social responsibility?
Tại sao anh ấy khẳng định lại quan điểm của mình về trách nhiệm xã hội?
Dạng động từ của Reasserts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reassert |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reasserted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reasserted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reasserts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reasserting |
Họ từ
Từ "reasserts" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là khẳng định lại một điều đã được công nhận trước đó. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường mô tả hành động xác nhận một lần nữa tư tưởng, lập trường hoặc tình huống nào đó. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, tuy nhiên âm điệu có thể khác nhau do cách phát âm khác biệt. Trong văn viết, "reasserts" thường thấy trong các văn bản chính thức, như bài luận hoặc báo cáo, nhấn mạnh sự cần thiết phải làm rõ lập trường.
Từ "reasserts" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "asserere", có nghĩa là "khẳng định" hoặc "đưa ra". Tiền tố "re-" được thêm vào để chỉ sự lặp lại hoặc tái khẳng định. Lịch sử của từ này cho thấy sự nhấn mạnh vào việc củng cố hoặc nhấn mạnh lại quan điểm, ý tưởng hay tình huống trước đây. Ngày nay, "reasserts" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội để thể hiện sự khẳng định mạnh mẽ về một lập trường đã được thiết lập.
Từ "reasserts" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, đặc biệt khi thảo luận về việc khẳng định hoặc xác nhận một quan điểm hay lập luận trước đó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu học thuật, báo cáo khoa học, hoặc diễn văn chính trị, khi một cá nhân hoặc tổ chức muốn nhấn mạnh lại một tuyên bố đã được đưa ra trước đó nhằm củng cố tính chính xác hoặc tính hợp lý của quan điểm đó.