Bản dịch của từ Reasserts trong tiếng Việt

Reasserts

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reasserts (Verb)

ɹiəsˈɝts
ɹiəsˈɝts
01

Tuyên bố hoặc khẳng định lại.

State or assert again.

Ví dụ

The speaker reasserts the importance of community in social interactions.

Người nói khẳng định lại tầm quan trọng của cộng đồng trong giao tiếp xã hội.

She does not reassert her opinion during the social debate.

Cô ấy không khẳng định lại ý kiến của mình trong cuộc tranh luận xã hội.

Why does he reassert his views on social responsibility?

Tại sao anh ấy khẳng định lại quan điểm của mình về trách nhiệm xã hội?

Dạng động từ của Reasserts (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reassert

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reasserted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reasserted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reasserts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reasserting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reasserts cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reasserts

Không có idiom phù hợp