Bản dịch của từ Rebelliously trong tiếng Việt
Rebelliously

Rebelliously (Adverb)
Một cách nổi loạn.
In a rebellious manner.
The youth rebelliously protested against the new social policies in 2023.
Giới trẻ đã phản đối một cách nổi loạn các chính sách xã hội mới năm 2023.
They did not rebelliously accept the government's restrictions on social gatherings.
Họ không chấp nhận một cách nổi loạn các hạn chế của chính phủ về các buổi tụ họp xã hội.
Did the students rebelliously challenge the school's dress code last month?
Các sinh viên đã thách thức quy định trang phục của trường một cách nổi loạn vào tháng trước chưa?
Dạng trạng từ của Rebelliously (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Rebelliously nổi loạn | More rebelliously Nổi loạn hơn | Most rebelliously Nổi loạn nhất |
Họ từ
Từ "rebelliously" là trạng từ có nghĩa là hành động thể hiện sự nổi loạn, chống đối hoặc không tuân theo quy định nào đó. Từ này xuất phát từ tính từ "rebellious", ám chỉ tính cách không chấp nhận sự kiểm soát hay quy định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương đối giống nhau cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ điệu và bối cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và thói quen giao tiếp của từng khu vực.
Từ "rebelliously" có nguồn gốc từ động từ La-tinh "rebellare", nghĩa là "nổi loạn". Tiền tố "re-" có nghĩa là "trở lại", kết hợp với "bellare", từ "bellum", có nghĩa là "chiến tranh". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 14 trong tiếng Anh, phản ánh sự chống đối hoặc phản kháng. Nghĩa hiện tại của "rebelliously" mang tính chất thể hiện sự chống đối, nổi loạn, thể hiện rõ ý chí độc lập và không tuân thủ quy tắc hoặc quyền lực.
Từ "rebelliously" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi cử, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến văn hóa, xã hội hoặc các vấn đề thanh niên. Ngoài ra, "rebelliously" cũng thường được sử dụng trong văn học và âm nhạc để mô tả trạng thái chống đối hoặc thể hiện cá tính độc lập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp