Bản dịch của từ Received critical acclaim trong tiếng Việt
Received critical acclaim

Received critical acclaim (Verb)
Được các nhà phê bình đánh giá tích cực
To be given a positive evaluation by critics
The documentary 'Social Change' received critical acclaim from many reviewers.
Bộ phim tài liệu 'Thay đổi xã hội' nhận được đánh giá cao từ nhiều nhà phê bình.
The new social policy did not receive critical acclaim this year.
Chính sách xã hội mới không nhận được đánh giá cao trong năm nay.
Did the community project really receive critical acclaim last month?
Dự án cộng đồng có thực sự nhận được đánh giá cao vào tháng trước không?
The documentary '13th' received critical acclaim from many social critics.
Bộ phim tài liệu '13th' nhận được sự khen ngợi từ nhiều nhà phê bình xã hội.
The new social policy did not receive critical acclaim from experts.
Chính sách xã hội mới không nhận được sự khen ngợi từ các chuyên gia.
Cụm từ "received critical acclaim" thường được sử dụng để chỉ một tác phẩm nghệ thuật, văn học hoặc một sản phẩm nào đó nhận được sự đánh giá cao từ giới phê bình và người thưởng thức. Cụm này thể hiện sự công nhận về chất lượng và giá trị của tác phẩm trong lĩnh vực nghệ thuật. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ nét giữa Anh và Mỹ khi sử dụng cụm này, mặc dù bối cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến mức độ đánh giá. Việc sử dụng cụm từ này thường gắn liền với các bài đánh giá, phê bình và báo cáo về tác phẩm.