Bản dịch của từ Received critical acclaim trong tiếng Việt

Received critical acclaim

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Received critical acclaim (Verb)

ɹəsˈivd kɹˈɪtɨkəl əklˈeɪm
ɹəsˈivd kɹˈɪtɨkəl əklˈeɪm
01

Được các nhà phê bình đánh giá tích cực

To be given a positive evaluation by critics

Ví dụ

The documentary 'Social Change' received critical acclaim from many reviewers.

Bộ phim tài liệu 'Thay đổi xã hội' nhận được đánh giá cao từ nhiều nhà phê bình.

The new social policy did not receive critical acclaim this year.

Chính sách xã hội mới không nhận được đánh giá cao trong năm nay.

Did the community project really receive critical acclaim last month?

Dự án cộng đồng có thực sự nhận được đánh giá cao vào tháng trước không?

The documentary '13th' received critical acclaim from many social critics.

Bộ phim tài liệu '13th' nhận được sự khen ngợi từ nhiều nhà phê bình xã hội.

The new social policy did not receive critical acclaim from experts.

Chính sách xã hội mới không nhận được sự khen ngợi từ các chuyên gia.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/received critical acclaim/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Received critical acclaim

Không có idiom phù hợp