Bản dịch của từ Recollate trong tiếng Việt
Recollate

Recollate (Verb)
Để đối chiếu lại (một văn bản, trang).
To collate a text pages again.
I need to recollate the survey results for the social project.
Tôi cần sắp xếp lại kết quả khảo sát cho dự án xã hội.
She did not recollate the data before submitting her report.
Cô ấy đã không sắp xếp lại dữ liệu trước khi nộp báo cáo.
Did you recollate the community feedback for the presentation?
Bạn đã sắp xếp lại phản hồi của cộng đồng cho buổi thuyết trình chưa?
Từ "recollate" có nghĩa là thu thập lại hoặc sắp xếp lại các tài liệu, dữ liệu hay thông tin sau khi đã bị xáo trộn hoặc chỉnh sửa. Đây là một phiên bản động từ của danh từ "collate", có nghĩa là đối chiếu và sắp xếp tài liệu theo trình tự nhất định. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể có đôi chút khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "recollate" có nguồn gốc từ tiếng Latin với gốc từ "collatus", có nghĩa là "thu thập" hoặc "tập hợp". Tiền tố "re-" biểu thị hành động trở lại hoặc lặp lại. "Recollate" được hình thành từ sự kết hợp này, mang ý nghĩa là tổ chức lại hoặc thu thập lại các phần đã được phân loại hoặc sắp xếp trước đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như lập tài liệu và quản lý thông tin, thể hiện sự cần thiết phải tái cấu trúc dữ liệu cho mục đích rõ ràng và chính xác hơn.
Từ "recollate" có mức độ xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các văn cảnh khác, "recollate" thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu và tổ chức dữ liệu, đặc biệt là trong quá trình chỉnh sửa và sắp xếp lại thông tin đã thu thập. Từ này thể hiện một hành động quan trọng trong việc đảm bảo tính chính xác và logic của dữ liệu nghiên cứu.