Bản dịch của từ Recollate trong tiếng Việt

Recollate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recollate (Verb)

ɹˈɛkəlˌeɪt
ɹˈɛkəlˌeɪt
01

Để đối chiếu lại (một văn bản, trang).

To collate a text pages again.

Ví dụ

I need to recollate the survey results for the social project.

Tôi cần sắp xếp lại kết quả khảo sát cho dự án xã hội.

She did not recollate the data before submitting her report.

Cô ấy đã không sắp xếp lại dữ liệu trước khi nộp báo cáo.

Did you recollate the community feedback for the presentation?

Bạn đã sắp xếp lại phản hồi của cộng đồng cho buổi thuyết trình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recollate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recollate

Không có idiom phù hợp