Bản dịch của từ Recombination trong tiếng Việt
Recombination
Recombination (Noun)
Quá trình kết hợp lại mọi thứ.
The process of recombining things.
Genetic recombination is crucial for diversity in populations.
Tái kết hợp gen là quan trọng cho sự đa dạng trong quần thể.
Cultural recombination leads to unique traditions in different communities.
Tái kết hợp văn hóa dẫn đến truyền thống độc đáo trong cộng đồng khác nhau.
Technological recombination drives innovation and progress in society.
Tái kết hợp công nghệ thúc đẩy sự đổi mới và tiến bộ trong xã hội.
Họ từ
Từ "recombination" có nghĩa là quá trình tái tổ hợp, thường được sử dụng trong các lĩnh vực sinh học phân tử và di truyền học để chỉ sự kết hợp lại của DNA, gen hoặc các đoạn di truyền để tạo ra sự đa dạng di truyền. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ âm, sự phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai biến thể.
Từ "recombination" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "combinare" có nghĩa là "kết hợp". Khái niệm này xuất hiện trong các lĩnh vực sinh học di truyền, nơi "recombination" đề cập đến quá trình trao đổi và kết hợp các đoạn DNA, dẫn đến sự đa dạng di truyền. Sự phát triển của từ này phản ánh vai trò quan trọng của nó trong việc hiểu cơ chế di truyền và tiến hóa.
Từ “recombination” xuất hiện với tần suất tương đối trong các component của IELTS, đặc biệt là trong phần thi Listening và Reading, nơi có nhiều bài liên quan đến khoa học và sinh học. Trong phần Speaking và Writing, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về sự biến đổi gen hoặc các kỹ thuật di truyền. Ngoài ra, trong ngữ cảnh nghiên cứu sinh học, “recombination” được sử dụng để chỉ quá trình tái phối hợp DNA, có vai trò quan trọng trong tiến hóa và nghiên cứu y sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp