Bản dịch của từ Recombination trong tiếng Việt
Recombination

Recombination(Noun)
Quá trình kết hợp lại mọi thứ.
The process of recombining things.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "recombination" có nghĩa là quá trình tái tổ hợp, thường được sử dụng trong các lĩnh vực sinh học phân tử và di truyền học để chỉ sự kết hợp lại của DNA, gen hoặc các đoạn di truyền để tạo ra sự đa dạng di truyền. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ âm, sự phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai biến thể.
Từ "recombination" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "combinare" có nghĩa là "kết hợp". Khái niệm này xuất hiện trong các lĩnh vực sinh học di truyền, nơi "recombination" đề cập đến quá trình trao đổi và kết hợp các đoạn DNA, dẫn đến sự đa dạng di truyền. Sự phát triển của từ này phản ánh vai trò quan trọng của nó trong việc hiểu cơ chế di truyền và tiến hóa.
Từ “recombination” xuất hiện với tần suất tương đối trong các component của IELTS, đặc biệt là trong phần thi Listening và Reading, nơi có nhiều bài liên quan đến khoa học và sinh học. Trong phần Speaking và Writing, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về sự biến đổi gen hoặc các kỹ thuật di truyền. Ngoài ra, trong ngữ cảnh nghiên cứu sinh học, “recombination” được sử dụng để chỉ quá trình tái phối hợp DNA, có vai trò quan trọng trong tiến hóa và nghiên cứu y sinh.
Họ từ
Từ "recombination" có nghĩa là quá trình tái tổ hợp, thường được sử dụng trong các lĩnh vực sinh học phân tử và di truyền học để chỉ sự kết hợp lại của DNA, gen hoặc các đoạn di truyền để tạo ra sự đa dạng di truyền. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ âm, sự phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai biến thể.
Từ "recombination" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "combinare" có nghĩa là "kết hợp". Khái niệm này xuất hiện trong các lĩnh vực sinh học di truyền, nơi "recombination" đề cập đến quá trình trao đổi và kết hợp các đoạn DNA, dẫn đến sự đa dạng di truyền. Sự phát triển của từ này phản ánh vai trò quan trọng của nó trong việc hiểu cơ chế di truyền và tiến hóa.
Từ “recombination” xuất hiện với tần suất tương đối trong các component của IELTS, đặc biệt là trong phần thi Listening và Reading, nơi có nhiều bài liên quan đến khoa học và sinh học. Trong phần Speaking và Writing, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về sự biến đổi gen hoặc các kỹ thuật di truyền. Ngoài ra, trong ngữ cảnh nghiên cứu sinh học, “recombination” được sử dụng để chỉ quá trình tái phối hợp DNA, có vai trò quan trọng trong tiến hóa và nghiên cứu y sinh.
