Bản dịch của từ Recompensable trong tiếng Việt
Recompensable
Recompensable (Adjective)
Có khả năng hoặc có thể được bồi thường.
Likely or able to be recompensed.
The damages were recompensable after the accident on Main Street.
Thiệt hại có thể đền bù sau vụ tai nạn trên đường Main.
The victims' losses are not recompensable under current laws.
Thiệt hại của các nạn nhân không thể đền bù theo luật hiện hành.
Are the medical expenses from the accident recompensable?
Chi phí y tế từ vụ tai nạn có thể được đền bù không?
Từ "recompensable" (có thể bồi thường) được sử dụng để chỉ những hành động hoặc thiệt hại có thể được đền bù hoặc bồi thường, thường trong bối cảnh pháp lý hoặc tài chính. Từ này nằm trong cụm từ "recompensable loss", tức là thiệt hại có thể được bồi thường. Khác biệt giữa Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ không rõ ràng với từ này, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau đôi chút trong thực tiễn pháp lý của từng quốc gia.
Từ "recompensable" xuất phát từ gốc Latin "recompensare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "compensare" có nghĩa là "bù đắp" hay "nghĩa lỗi". Từ này được hình thành vào thế kỷ 17 và mang ý nghĩa chỉ khả năng được bồi thường hoặc đền bù. Trong ngữ cảnh hiện đại, "recompensable" ám chỉ những thiệt hại hay tổn thất có thể được đáp ứng bằng hình thức bồi thường, phản ánh rõ ràng cái nghĩa sâu sắc về sự chính đáng trong việc đền bù.
Từ "recompensable" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp hơn so với nhiều từ vựng khác. Trong phần Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về chính sách bồi thường hoặc các khoản tài chính. Trong khi đó, trong Listening và Reading, các văn bản liên quan đến pháp lý hoặc tài chính có thể chứa từ này. Thuật ngữ này thể hiện sự cần thiết phải đền bù trong các giao dịch hoặc hợp đồng.