Bản dịch của từ Recompensable trong tiếng Việt

Recompensable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recompensable (Adjective)

01

Có khả năng hoặc có thể được bồi thường.

Likely or able to be recompensed.

Ví dụ

The damages were recompensable after the accident on Main Street.

Thiệt hại có thể đền bù sau vụ tai nạn trên đường Main.

The victims' losses are not recompensable under current laws.

Thiệt hại của các nạn nhân không thể đền bù theo luật hiện hành.

Are the medical expenses from the accident recompensable?

Chi phí y tế từ vụ tai nạn có thể được đền bù không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Recompensable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recompensable

Không có idiom phù hợp