Bản dịch của từ Recompensate trong tiếng Việt

Recompensate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recompensate (Verb)

ɹikəmpˈɛnstəs
ɹikəmpˈɛnstəs
01

Bồi thường.

Recompense.

Ví dụ

The government will recompensate victims of the recent flooding in Houston.

Chính phủ sẽ bồi thường cho các nạn nhân của lũ lụt gần đây ở Houston.

They do not recompensate workers fairly for overtime hours in many companies.

Họ không bồi thường công bằng cho công nhân làm thêm giờ ở nhiều công ty.

Will the city recompensate families affected by the housing crisis?

Liệu thành phố có bồi thường cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng nhà ở không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recompensate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recompensate

Không có idiom phù hợp