Bản dịch của từ Recompensate trong tiếng Việt
Recompensate

Recompensate (Verb)
Bồi thường.
The government will recompensate victims of the recent flooding in Houston.
Chính phủ sẽ bồi thường cho các nạn nhân của lũ lụt gần đây ở Houston.
They do not recompensate workers fairly for overtime hours in many companies.
Họ không bồi thường công bằng cho công nhân làm thêm giờ ở nhiều công ty.
Will the city recompensate families affected by the housing crisis?
Liệu thành phố có bồi thường cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng nhà ở không?
"Recompensate" là một động từ có nghĩa là bồi thường hoặc đền bù cho một cá nhân vì những tổn thất hoặc thiệt hại mà họ phải chịu. Từ này xuất phát từ tiền tố "re-" (lại) và "compensate" (đền bù), cho thấy hành động đền bù một lần nữa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "compensate" phổ biến hơn trong nhiều ngữ cảnh. "Recompensate" ít gặp trong ngôn ngữ thông dụng và thường thấy ở ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật.
Từ "recompensate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "recompensare", trong đó "re-" biểu thị hành động trở lại và "compensare" có nghĩa là bồi thường hay đền bù. Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa chính là đánh đổi hoặc bù đắp cho những thiệt hại đã xảy ra. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại nằm ở khái niệm thỏa đáng và bổ sung cho những thiếu hụt trước đó, qua đó nhấn mạnh tính công bằng trong việc giải quyết hậu quả.
Từ "recompensate" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến tài chính hoặc hợp đồng. Ngoài ra, "recompensate" còn được sử dụng trong các tình huống liên quan đến bồi thường hoặc đền bù, đặc biệt trong lĩnh vực luật hoặc khi thảo luận về trách nhiệm xã hội và công bằng.