Bản dịch của từ Recompensation trong tiếng Việt
Recompensation
Noun [U/C]
Recompensation (Noun)
ɹˌikəmpˌɛnsəmˈeɪʃən
ɹˌikəmpˌɛnsəmˈeɪʃən
01
Bồi thường.
Ví dụ
The recompensation for the workers was fair and just.
Sự bồi thường cho các công nhân là công bằng và công minh.
She received recompensation for the damages caused by the accident.
Cô ấy nhận được bồi thường cho những thiệt hại do tai nạn gây ra.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Recompensation
Không có idiom phù hợp