Bản dịch của từ Recompute trong tiếng Việt
Recompute

Recompute (Verb)
Để tính toán lại; để tính toán lại.
To recalculate to compute again.
We need to recompute the data from the last social survey.
Chúng ta cần tính lại dữ liệu từ cuộc khảo sát xã hội trước.
They did not recompute the statistics after the new findings emerged.
Họ đã không tính lại số liệu sau khi có phát hiện mới.
Did you recompute the social impact assessment for the project?
Bạn đã tính lại đánh giá tác động xã hội cho dự án chưa?
Dạng động từ của Recompute (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recompute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recomputed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recomputed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recomputes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recomputing |
Từ "recompute" là động từ tiếng Anh có nghĩa là tính toán lại hoặc tính toán một lần nữa. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng trong những bối cảnh liên quan đến khoa học, công nghệ hoặc toán học khi cần xác minh hoặc điều chỉnh các giá trị đã được tính toán trước đó. Phát âm của từ này trong cả hai miền khá giống nhau, nhưng có thể có nét nhấn âm khác nhau do ngữ điệu địa phương. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "recompute" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiền tố "re-" nghĩa là "lại" hoặc "mới" và động từ "computare" có nghĩa là "tính toán". "Computare" được cấu thành từ "com-" (cùng nhau) và "putare" (suy nghĩ). Từ này xuất hiện vào thế kỷ 20 trong ngữ cảnh khoa học máy tính, thể hiện ý nghĩa thực hiện lại một phép tính hoặc tính toán một lần nữa. Kết hợp các phần này, "recompute" nhấn mạnh quá trình sửa đổi hoặc kiểm tra lại các kết quả đã tính toán trước đó.
Từ "recompute" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu do ngữ cảnh chuyên ngành trong các lĩnh vực toán học, công nghệ thông tin và khoa học dữ liệu. Trong các tình huống thường gặp, từ này được sử dụng khi yêu cầu tính toán lại hoặc điều chỉnh các giá trị, đặc biệt trong hợp tác nghiên cứu hoặc phát triển phần mềm. Việc sử dụng "recompute" phản ánh tính chính xác và điều chỉnh trong quy trình phân tích dữ liệu.