Bản dịch của từ Recompute trong tiếng Việt

Recompute

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recompute (Verb)

ɹikˈʌmpət
ɹikˈʌmpət
01

Để tính toán lại; để tính toán lại.

To recalculate to compute again.

Ví dụ

We need to recompute the data from the last social survey.

Chúng ta cần tính lại dữ liệu từ cuộc khảo sát xã hội trước.

They did not recompute the statistics after the new findings emerged.

Họ đã không tính lại số liệu sau khi có phát hiện mới.

Did you recompute the social impact assessment for the project?

Bạn đã tính lại đánh giá tác động xã hội cho dự án chưa?

Dạng động từ của Recompute (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Recompute

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Recomputed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Recomputed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Recomputes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Recomputing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recompute/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recompute

Không có idiom phù hợp