Bản dịch của từ Recalculate trong tiếng Việt
Recalculate

Recalculate (Verb)
We need to recalculate the social impact of the new policy.
Chúng ta cần tính toán lại tác động xã hội của chính sách mới.
They do not want to recalculate the survey results from last year.
Họ không muốn tính toán lại kết quả khảo sát từ năm ngoái.
Should we recalculate the community benefits after the recent changes?
Chúng ta có nên tính toán lại lợi ích cộng đồng sau những thay đổi gần đây không?
Dạng động từ của Recalculate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recalculate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recalculated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recalculated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recalculates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recalculating |
Họ từ
Từ "recalculate" có nghĩa là tính toán lại một giá trị hay số liệu nào đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học, khoa học và tài chính. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở cả hai dạng Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay viết, nhưng ở Mỹ, từ này có thể được dùng phổ biến hơn trong các ứng dụng công nghệ thông tin và lập trình. Usage của "recalculate" thường liên quan đến việc xác định lại các giá trị dựa trên thông tin mới.
Từ "recalculate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và động từ "calculare", nghĩa là "tính toán". Được hình thành vào thế kỷ 15, từ này phản ánh quá trình điều chỉnh hoặc xem xét lại các phép toán đã thực hiện trước đó. Hiện tại, "recalculate" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực toán học và công nghệ thông tin, chỉ hành động tính toán lại giá trị hoặc dữ liệu để đảm bảo tính chính xác.
Từ "recalculate" xuất hiện với tần suất khá cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh phải điều chỉnh số liệu hoặc thông tin. Trong bối cảnh học thuật và khoa học, từ này thường được dùng khi xem xét lại các phép tính, dự toán tài chính, hoặc phân tích dữ liệu. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện phổ biến trong các lĩnh vực như toán học, kinh tế và nghiên cứu thống kê, khi cần tính toán lại để đảm bảo độ chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp