Bản dịch của từ Recalculate trong tiếng Việt

Recalculate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recalculate (Verb)

01

Tính toán lại, thường sử dụng dữ liệu khác nhau.

Calculate again typically using different data.

Ví dụ

We need to recalculate the social impact of the new policy.

Chúng ta cần tính toán lại tác động xã hội của chính sách mới.

They do not want to recalculate the survey results from last year.

Họ không muốn tính toán lại kết quả khảo sát từ năm ngoái.

Should we recalculate the community benefits after the recent changes?

Chúng ta có nên tính toán lại lợi ích cộng đồng sau những thay đổi gần đây không?

Dạng động từ của Recalculate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Recalculate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Recalculated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Recalculated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Recalculates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Recalculating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Recalculate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recalculate

Không có idiom phù hợp