Bản dịch của từ Recalculate trong tiếng Việt
Recalculate
Recalculate (Verb)
We need to recalculate the social impact of the new policy.
Chúng ta cần tính toán lại tác động xã hội của chính sách mới.
They do not want to recalculate the survey results from last year.
Họ không muốn tính toán lại kết quả khảo sát từ năm ngoái.
Should we recalculate the community benefits after the recent changes?
Chúng ta có nên tính toán lại lợi ích cộng đồng sau những thay đổi gần đây không?
Dạng động từ của Recalculate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recalculate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recalculated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recalculated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recalculates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recalculating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp