Bản dịch của từ Reconciliate trong tiếng Việt
Reconciliate

Reconciliate (Verb)
Hòa giải.
To reconcile.
She tried to reconciliate with her estranged friend after a disagreement.
Cô ấy đã cố gắng hòa giải với người bạn cách ly sau một sự không đồng ý.
The community leader worked to reconciliate opposing groups for peace.
Người lãnh đạo cộng đồng đã làm việc để hòa giải các nhóm đối lập vì hòa bình.
Their efforts to reconciliate differences led to a harmonious resolution.
Những nỗ lực của họ để hòa giải sự khác biệt đã dẫn đến một giải pháp hài hòa.
Từ "reconciliate" có nghĩa là làm cho hai hoặc nhiều bên có sự bất đồng, xung đột trở lại hòa hợp hoặc đạt được sự đồng thuận. Đây là một từ ít phổ biến hơn trong tiếng Anh so với từ "reconcile" và thường không được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "reconciliate" hiếm khi được sử dụng, trong khi "reconcile" lại được ưa chuộng và phổ biến hơn, thể hiện sự hòa giải trong mối quan hệ cá nhân hay xã hội.
Từ "reconciliate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reconciliare", bao gồm tiền tố "re-" có nghĩa là "trở lại" và động từ "conciliare", nghĩa là "thuyết phục" hay "hòa hợp". Trong lịch sử, từ này đã phản ánh quá trình nối lại những mối quan hệ bị đổ vỡ hoặc xung đột. Hiện nay, "reconciliate" nhấn mạnh việc tái lập sự hòa hợp, thường được áp dụng trong bối cảnh cá nhân, xã hội hoặc chính trị, cho thấy sự phát triển trong cách hiểu về hòa giải.
Từ "reconciliate" mang tính chất chuyên môn cao và không phải là từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực tâm lý học và quan hệ quốc tế, dùng để chỉ việc làm dịu các mâu thuẫn hoặc xung đột. Từ này có thể được áp dụng trong các tình huống liên quan đến hòa giải cá nhân hoặc giữa các quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp