Bản dịch của từ Reconciliate trong tiếng Việt

Reconciliate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reconciliate (Verb)

ɹikənsˈɪlɨti
ɹikənsˈɪlɨti
01

Hòa giải.

To reconcile.

Ví dụ

She tried to reconciliate with her estranged friend after a disagreement.

Cô ấy đã cố gắng hòa giải với người bạn cách ly sau một sự không đồng ý.

The community leader worked to reconciliate opposing groups for peace.

Người lãnh đạo cộng đồng đã làm việc để hòa giải các nhóm đối lập vì hòa bình.

Their efforts to reconciliate differences led to a harmonious resolution.

Những nỗ lực của họ để hòa giải sự khác biệt đã dẫn đến một giải pháp hài hòa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reconciliate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reconciliate

Không có idiom phù hợp