Bản dịch của từ Reconnoiters trong tiếng Việt
Reconnoiters

Reconnoiters (Noun)
Số nhiều của reconnoiter.
Plural of reconnoiter.
The team reconnoiters the neighborhood for community service opportunities.
Nhóm nghiên cứu khu vực để tìm kiếm cơ hội phục vụ cộng đồng.
No one reconnoiters the area before planning the social event.
Không ai nghiên cứu khu vực trước khi lên kế hoạch cho sự kiện xã hội.
Do the volunteers reconnoiters local parks for the cleanup project?
Các tình nguyện viên có nghiên cứu các công viên địa phương cho dự án dọn dẹp không?
Họ từ
Từ "reconnoiters" xuất phát từ động từ "reconnoitre", mang nghĩa là khảo sát hoặc thám sát một khu vực cụ thể nhằm thu thập thông tin về địa lý, quân sự hoặc tình huống. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được viết là "reconnoiter". Phiên âm và cách phát âm giữa hai biến thể có thể khác nhau; tuy nhiên, cả hai đều có nghĩa tương tự và thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc nghiên cứu địa lý.
Từ "reconnoiters" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "reconnaître", có nghĩa là "nhận ra" hoặc "khám phá". Từ này bắt nguồn từ gốc Latinh "cognoscere", có nghĩa là "biết". Trong quân đội, việc "reconnoiter" liên quan đến hành động thu thập thông tin tình báo bằng cách thăm dò hoặc khảo sát một khu vực. Hiện nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khảo sát để chỉ hành động tìm hiểu hoặc đánh giá một tình huống hoặc địa điểm.
Danh từ "reconnoiters" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh ngữ viết và nói. Trong các bài kiểm tra, thuật ngữ này có thể liên quan đến các chủ đề quân sự hoặc phân tích địa lý, thường được dùng để chỉ hành động khảo sát hoặc thăm dò trước khi thực hiện một kế hoạch. Ngoài ra, có thể thấy "reconnoiters" trong văn học hoặc môi trường nghiên cứu, nơi việc đánh giá thông tin từ xa là cần thiết.