Bản dịch của từ Reconvalescence trong tiếng Việt

Reconvalescence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reconvalescence (Noun)

01

Phục hồi sau bệnh tật; dưỡng bệnh.

Recovery from illness convalescence.

Ví dụ

Her reconvalescence after surgery was slow but steady.

Sự phục hồi của cô ấy sau phẫu thuật chậm nhưng ổn định.

He experienced a setback during his reconvalescence period.

Anh ấy gặp phải một sự cố trong thời gian phục hồi.

Was the reconvalescence process monitored closely by medical professionals?

Quá trình phục hồi được theo dõi chặt chẽ bởi các chuyên gia y tế chứ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reconvalescence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reconvalescence

Không có idiom phù hợp