Bản dịch của từ Reconvalescence trong tiếng Việt
Reconvalescence

Reconvalescence (Noun)
Phục hồi sau bệnh tật; dưỡng bệnh.
Recovery from illness convalescence.
Her reconvalescence after surgery was slow but steady.
Sự phục hồi của cô ấy sau phẫu thuật chậm nhưng ổn định.
He experienced a setback during his reconvalescence period.
Anh ấy gặp phải một sự cố trong thời gian phục hồi.
Was the reconvalescence process monitored closely by medical professionals?
Quá trình phục hồi được theo dõi chặt chẽ bởi các chuyên gia y tế chứ?
Reconvalescence là một danh từ chỉ quá trình hồi phục sức khỏe sau khi nhiễm bệnh hoặc trải qua phẫu thuật. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Latinh "reconvalescere", có nghĩa là "trở lại trạng thái khỏe mạnh". Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về viết hay nói, nhưng ở Mỹ, nó ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng các từ như "recovery".
Từ "reconvalescence" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được hình thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là "trở lại" và từ "convalescere", mang nghĩa "khôi phục sức khỏe". Nguồn gốc của từ này gắn liền với giai đoạn phục hồi sau bệnh tật. Trong lịch sử, "reconvalescence" được sử dụng để chỉ quá trình mà bệnh nhân hồi phục đầy đủ sức khỏe sau khi bị bệnh, phản ánh sự trở lại trạng thái bình thường của cơ thể, cho đến ngày nay vẫn giữ nguyên ý nghĩa này trong y học.
Từ "reconvalescence" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, phục hồi sau bệnh tật. Trong Listening và Reading, nó thường xuất hiện trong các tài liệu y khoa hoặc bài viết chuyên sâu về sức khỏe. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về quá trình hồi phục và khôi phục sức khỏe.