Bản dịch của từ Recreance trong tiếng Việt
Recreance

Recreance (Noun)
Sự tái tạo.
The recreancy of leaders affects public trust in social institutions significantly.
Sự nhút nhát của các nhà lãnh đạo ảnh hưởng lớn đến niềm tin công chúng.
Many believe that recreancy is not acceptable in a democratic society.
Nhiều người tin rằng sự nhút nhát là không thể chấp nhận trong xã hội dân chủ.
Is recreancy common among politicians during social crises like 2020?
Sự nhút nhát có phổ biến giữa các chính trị gia trong khủng hoảng xã hội như năm 2020 không?
Từ "recreance" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là sự làm mới hoặc tái tạo. Đây là một thuật ngữ ít gặp, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học để chỉ việc khôi phục sức mạnh tinh thần hoặc thể chất. Trong tiếng Anh, "recreance" không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. Từ này thường được dùng trong văn phong trang trọng và có tính học thuật cao.
Từ "recreance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "recreantia", kết hợp giữa "re" (trở lại) và "creare" (tạo ra, sinh ra). Thuật ngữ này ban đầu chỉ tình trạng hoặc hành động phục hồi sức khỏe, làm mới. Trong ngữ cảnh hiện đại, "recreance" đề cập đến việc tái tạo năng lượng, đặc biệt liên quan đến các hoạt động giải trí. Sự chuyển biến này phản ánh bản chất của từ, khi nó tiếp tục thể hiện ý nghĩa về việc làm mới bản thân thông qua các hoạt động nghỉ ngơi và giải trí.
Từ "recreance" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó ít gặp trong các bối cảnh học thuật, thường chỉ xuất hiện trong văn phong cổ điển hoặc chuyên ngành. "Recreance" thường được dùng để chỉ hành vi hoặc sự khước từ, đặc biệt trong các thảo luận về trách nhiệm cá nhân hoặc trong ngữ cảnh luật pháp. Điều này hạn chế mức độ phù hợp của từ trong các tình huống giao tiếp thông thường và trong môi trường học thuật hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp