Bản dịch của từ Recreance trong tiếng Việt

Recreance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recreance (Noun)

ɹikɹˈinsəs
ɹikɹˈinsəs
01

Sự tái tạo.

Recreancy.

Ví dụ

The recreancy of leaders affects public trust in social institutions significantly.

Sự nhút nhát của các nhà lãnh đạo ảnh hưởng lớn đến niềm tin công chúng.

Many believe that recreancy is not acceptable in a democratic society.

Nhiều người tin rằng sự nhút nhát là không thể chấp nhận trong xã hội dân chủ.

Is recreancy common among politicians during social crises like 2020?

Sự nhút nhát có phổ biến giữa các chính trị gia trong khủng hoảng xã hội như năm 2020 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recreance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recreance

Không có idiom phù hợp