Bản dịch của từ Recreancy trong tiếng Việt
Recreancy

Recreancy (Noun)
His recreancy was evident during the protest in Washington, D.C.
Sự hèn nhát của anh ta rõ ràng trong cuộc biểu tình ở Washington, D.C.
She did not show recreancy when speaking out against injustice.
Cô ấy không thể hiện sự hèn nhát khi lên tiếng chống lại bất công.
Is recreancy common among leaders in social movements today?
Sự hèn nhát có phổ biến trong các nhà lãnh đạo phong trào xã hội hôm nay không?
Từ "recreancy" chỉ hành động từ bỏ nghĩa vụ hoặc trách nhiệm, thường liên quan đến sự tỏ ra nhút nhát hoặc hèn nhát trong tình huống yêu cầu hành động quyết đoán. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tinh thần, diễn tả sự thiếu can đảm hay sự phản bội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ đối với từ này, vì nó ít được sử dụng trong cả hai biến thể.
Từ "recreancy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "recreantem", là dạng hiện tại của động từ "recreare", có nghĩa là "tái tạo" hoặc "phục hồi". Trong tiếng Pháp cổ, từ này đã phát triển thành "recreant", mang ý nghĩa liên quan đến sự hèn nhát hay không dũng cảm. Ngày nay, "recreancy" chỉ sự sợ hãi hoặc sự phản bội trong bối cảnh đạo đức, thể hiện sự kết hợp giữa hành vi không dũng cảm và sự từ bỏ trách nhiệm.
Từ "recreancy" là một thuật ngữ hiếm gặp, thường không xuất hiện trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và ít sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày. Từ này thường được tìm thấy trong văn học cổ điển hoặc trong các bài viết pháp lý, nơi nó chỉ sự phản bội hoặc sự thiếu dũng cảm. Điều này hạn chế sự phổ biến của nó trong giao tiếp thông thường và trong các kỳ thi tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp