Bản dịch của từ Cowardice trong tiếng Việt
Cowardice
Cowardice (Noun)
The neighborhood was overrun by a pack of cowardice.
Khu phố bị bao vây bởi một bầy chó hoang.
The cowardice caused havoc in the community park.
Bầy chó hoang gây ra hỗn loạn ở công viên cộng đồng.
Residents were afraid to walk alone due to the cowardice.
Cư dân sợ đi một mình vì bầy chó hoang.
His cowardice prevented him from speaking up against injustice.
Sự hèn nhát của anh ấy ngăn cản anh ấy nói lên chống lại sự bất công.
Cowardice often leads to missed opportunities for personal growth.
Sự hèn nhát thường dẫn đến cơ hội phát triển cá nhân bị bỏ lỡ.
Overcoming cowardice requires courage and determination to face fears.
Vượt qua sự hèn nhát đòi hỏi sự dũng cảm và quyết tâm đối mặt với nỗi sợ hãi.
Kết hợp từ của Cowardice (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Moral cowardice Nhát gan đạo đức | His refusal to speak up against injustice showed moral cowardice. Sự từ chối nói lên chống lại sự bất công đã thể hiện sự hèn nhát đạo đức. |
Political cowardice Nhát gan chính trị | The social activist criticized political cowardice in the government. Người hoạt động xã hội đã chỉ trích sự hèn nhát chính trị trong chính phủ. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp