Bản dịch của từ Cowardice trong tiếng Việt

Cowardice

Noun [U/C]

Cowardice (Noun)

kˈaʊɚdəs
kˈaʊəɹdɪs
01

Một nhóm chó lai hoặc chó hoang.

A group of mongrels or feral dogs.

Ví dụ

The neighborhood was overrun by a pack of cowardice.

Khu phố bị bao vây bởi một bầy chó hoang.

The cowardice caused havoc in the community park.

Bầy chó hoang gây ra hỗn loạn ở công viên cộng đồng.

Residents were afraid to walk alone due to the cowardice.

Cư dân sợ đi một mình vì bầy chó hoang.

02

Thiếu bản lĩnh.

Lack of bravery.

Ví dụ

His cowardice prevented him from speaking up against injustice.

Sự hèn nhát của anh ấy ngăn cản anh ấy nói lên chống lại sự bất công.

Cowardice often leads to missed opportunities for personal growth.

Sự hèn nhát thường dẫn đến cơ hội phát triển cá nhân bị bỏ lỡ.

Overcoming cowardice requires courage and determination to face fears.

Vượt qua sự hèn nhát đòi hỏi sự dũng cảm và quyết tâm đối mặt với nỗi sợ hãi.

Kết hợp từ của Cowardice (Noun)

CollocationVí dụ

Moral cowardice

Nhát gan đạo đức

His refusal to speak up against injustice showed moral cowardice.

Sự từ chối nói lên chống lại sự bất công đã thể hiện sự hèn nhát đạo đức.

Political cowardice

Nhát gan chính trị

The social activist criticized political cowardice in the government.

Người hoạt động xã hội đã chỉ trích sự hèn nhát chính trị trong chính phủ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cowardice

Không có idiom phù hợp