Bản dịch của từ Cowardice trong tiếng Việt
Cowardice

Cowardice (Noun)
The neighborhood was overrun by a pack of cowardice.
Khu phố bị bao vây bởi một bầy chó hoang.
The cowardice caused havoc in the community park.
Bầy chó hoang gây ra hỗn loạn ở công viên cộng đồng.
Residents were afraid to walk alone due to the cowardice.
Cư dân sợ đi một mình vì bầy chó hoang.
His cowardice prevented him from speaking up against injustice.
Sự hèn nhát của anh ấy ngăn cản anh ấy nói lên chống lại sự bất công.
Cowardice often leads to missed opportunities for personal growth.
Sự hèn nhát thường dẫn đến cơ hội phát triển cá nhân bị bỏ lỡ.
Overcoming cowardice requires courage and determination to face fears.
Vượt qua sự hèn nhát đòi hỏi sự dũng cảm và quyết tâm đối mặt với nỗi sợ hãi.
Dạng danh từ của Cowardice (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cowardice | Cowardices |
Kết hợp từ của Cowardice (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Moral cowardice Nhát gan đạo đức | His refusal to speak up against injustice showed moral cowardice. Sự từ chối nói lên chống lại sự bất công đã thể hiện sự hèn nhát đạo đức. |
Political cowardice Nhát gan chính trị | The social activist criticized political cowardice in the government. Người hoạt động xã hội đã chỉ trích sự hèn nhát chính trị trong chính phủ. |
Họ từ
Cowardice là một thuật ngữ diễn tả hành động hoặc trạng thái của việc sợ hãi, không dám đối mặt với những tình huống nguy hiểm hoặc thách thức. Từ này thường gắn liền với những phẩm chất tiêu cực như thiếu dũng cảm và tính nhút nhát. Trong tiếng Anh Anh, từ tương đương là "cowardice", trong khi ở tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng "cowardice" mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi giữa hai biến thể, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh đến vấn đề cá nhân hơn.
Từ "cowardice" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "coard", có nghĩa là "hèn nhát", và từ gốc Latin "cohortari", có nghĩa là "thúc đẩy, khuyến khích". Từ này đã trải qua quá trình chuyển hóa ngữ nghĩa từ việc phản ánh sự thiếu can đảm và quyết tâm, đến ý nghĩa hiện tại chỉ trạng thái sợ hãi hoặc từ chối hành động khi đối diện với nguy hiểm. Sự kết hợp yếu tố tâm lý và hành động trong hèn nhát vẫn giữ nguyên trong cách sử dụng từ ngày nay.
Từ "cowardice" (sự nhát gan) thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong IELTS Writing và Speaking, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về đặc điểm nhân cách hoặc trong các tình huống liên quan đến sự quyết đoán. Trong văn cảnh rộng hơn, "cowardice" thường được sử dụng để mô tả hành vi thiếu dũng cảm trong các tình huống khẩn cấp hoặc khi đối mặt với áp lực xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp