Bản dịch của từ Feral trong tiếng Việt
Feral
Feral (Adjective)
(đặc biệt là động vật) ở trạng thái hoang dã, đặc biệt là sau khi thoát khỏi cảnh nuôi nhốt hoặc thuần hóa.
Especially of an animal in a wild state especially after escape from captivity or domestication.
Feral cats can be a problem in urban areas.
Mèo hoang có thể gây rắc rối ở khu vực đô thị.
It's important to control the feral population for public safety.
Quản lý dân số mèo hoang là quan trọng cho an toàn công cộng.
Are there any strategies to reduce the impact of feral animals?
Có chiến lược nào để giảm thiểu tác động của động vật hoang?
Feral cats are a common sight in urban areas.
Mèo hoang là một cảnh quan phổ biến trong các khu đô thị.
It's important to address the issue of feral animals in cities.
Quan trọng là phải giải quyết vấn đề về động vật hoang ở thành phố.
Feral (Noun)
Một người có ngoại hình và lối sống khác thường, có quan điểm chống lại chính quyền.
A person with an unconventional appearance and lifestyle and antiestablishment views.
She is known as a feral in our community for her unique style.
Cô ấy được biết đến là một người dã man trong cộng đồng chúng tôi vì phong cách độc đáo của mình.
He doesn't like hanging out with ferals because of their rebellious nature.
Anh ấy không thích đi chơi với những người dã man vì bản tính nổi loạn của họ.
Are you familiar with the term 'feral' in the context of society?
Bạn có quen với thuật ngữ 'dã man' trong ngữ cảnh xã hội không?
She is a feral who lives in a commune and protests capitalism.
Cô ấy là một người hoang dã sống trong cộng đồng và phản đối chủ nghĩa tư bản.
Not everyone understands the feral's choice to live off the grid.
Không phải ai cũng hiểu lựa chọn sống xa lánh của người hoang dã.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp