Bản dịch của từ Domestication trong tiếng Việt
Domestication
Domestication (Noun)
The domestication of animals led to settled communities in history.
Việc thuần hóa động vật đã dẫn đến các cộng đồng định cư trong lịch sử.
Domestication of crops revolutionized agriculture practices worldwide.
Việc thuần hóa cây trồng đã cách mạng hóa các hoạt động nông nghiệp trên toàn thế giới.
The process of domestication changed human-animal relationships over time.
Quá trình thuần hóa đã thay đổi mối quan hệ giữa con người và động vật theo thời gian.
The domestication of dogs led to their close bond with humans.
Việc thuần hóa chó đã dẫn đến mối liên kết chặt chẽ của chúng với con người.
Farmers have practiced domestication of crops for centuries for food production.
Nông dân đã thuần hóa cây trồng trong nhiều thế kỷ để sản xuất lương thực.
Domestication of animals like cats helped control pests in ancient societies.
Việc thuần hóa các loài động vật như mèo đã giúp kiểm soát sâu bệnh trong các xã hội cổ đại.
Domestication (Verb)
People domestication of dogs dates back thousands of years.
Việc thuần hóa chó của con người đã có từ hàng nghìn năm trước.
Farmers domestication of crops revolutionized agriculture practices.
Việc thuần hóa cây trồng của nông dân đã cách mạng hóa các hoạt động nông nghiệp.
The domestication of animals led to companionship between humans and pets.
Việc thuần hóa động vật dẫn đến tình bạn đồng hành giữa con người và vật nuôi.
People domesticated animals for companionship and assistance.
Con người thuần hóa động vật để bầu bạn và hỗ trợ.
Domestication of crops revolutionized agriculture in ancient societies.
Việc thuần hóa cây trồng đã cách mạng hóa nông nghiệp trong các xã hội cổ đại.
The process of domestication changed human-animal relationships over time.
Quá trình thuần hóa đã thay đổi mối quan hệ giữa con người và động vật theo thời gian.
The process of domestication of pets brings comfort to many families.
Quá trình thuần hóa vật nuôi mang lại sự thoải mái cho nhiều gia đình.
Domestication of technology has made communication more accessible in society.
Việc thuần hóa công nghệ đã giúp việc giao tiếp trở nên dễ tiếp cận hơn trong xã hội.
Domestication of customs helps create a sense of belonging within communities.
Việc thuần hóa các phong tục tập quán giúp tạo ra cảm giác thân thuộc trong cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp