Bản dịch của từ Taming trong tiếng Việt

Taming

VerbNoun [U/C]Noun [C]

Taming (Verb)

tˈeimɪŋ
tˈeimɪŋ
01

Huấn luyện (một con vật) tuân theo mệnh lệnh

To train (an animal) to obey orders

Ví dụ

She succeeded in taming her wild horse.

Cô ấy đã thành công trong việc huấn luyện con ngựa hoang của mình.

The trainer spent months taming the aggressive lion.

Người huấn luyện đã dành nhiều tháng để huấn luyện con sư tử hung dữ.

02

Làm cho (ai đó hoặc cái gì đó) lịch sự hơn hoặc ít mạnh mẽ hơn

To make (someone or something) more polite or less forceful

Ví dụ

She is taming her aggressive behavior in social situations.

Cô ấy đang thuần phục hành vi hung dữ của mình trong các tình huống xã hội.

The teacher is taming the rowdy students in the classroom.

Giáo viên đang thuần phục những học sinh ồn ào trong lớp học.

Taming (Noun)

tˈeimɪŋ
tˈeimɪŋ
01

Hành động hoặc thực hành huấn luyện động vật tuân theo mệnh lệnh

The action or practice of training an animal to obey orders

Ví dụ

The taming of the wild horse took several months of training.

Việc thuần dạy con ngựa hoang mất vài tháng huấn luyện.

She used positive reinforcement in the taming of her pet dog.

Cô ấy sử dụng củng cố tích cực trong việc huấn luyện chú chó cưng của mình.

02

Hành động làm cho ai đó hoặc cái gì đó lịch sự hơn hoặc ít mạnh mẽ hơn

The action of making someone or something more polite or less forceful

Ví dụ

Her taming of the aggressive dog was successful.

Việc thuần dưỡng con chó hung dữ của cô ấy đã thành công.

The taming of his temper improved his social interactions.

Việc thuần dưỡng tính khí của anh ấy đã cải thiện mối tương tác xã hội của anh ấy.

Taming (Noun Countable)

tˈeimɪŋ
tˈeimɪŋ
01

Buổi biểu diễn 'sự thuần hóa của chuột chù'

A performance of 'the taming of the shrew'

Ví dụ

The local theater group is putting on a taming this weekend.

Nhóm kịch địa phương đang biểu diễn một vở taming cuối tuần này.

Students were excited to attend the school's taming production.

Học sinh rất hào hứng khi tham dự buổi biểu diễn taming của trường.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Taming

Không có idiom phù hợp