Bản dịch của từ Taming trong tiếng Việt
Taming
Taming (Verb)
She succeeded in taming her wild horse.
Cô ấy đã thành công trong việc huấn luyện con ngựa hoang của mình.
The trainer spent months taming the aggressive lion.
Người huấn luyện đã dành nhiều tháng để huấn luyện con sư tử hung dữ.
She is taming her aggressive behavior in social situations.
Cô ấy đang thuần phục hành vi hung dữ của mình trong các tình huống xã hội.
The teacher is taming the rowdy students in the classroom.
Giáo viên đang thuần phục những học sinh ồn ào trong lớp học.
Taming (Noun)
The taming of the wild horse took several months of training.
Việc thuần dạy con ngựa hoang mất vài tháng huấn luyện.
She used positive reinforcement in the taming of her pet dog.
Cô ấy sử dụng củng cố tích cực trong việc huấn luyện chú chó cưng của mình.
Her taming of the aggressive dog was successful.
Việc thuần dưỡng con chó hung dữ của cô ấy đã thành công.
The taming of his temper improved his social interactions.
Việc thuần dưỡng tính khí của anh ấy đã cải thiện mối tương tác xã hội của anh ấy.
Taming (Noun Countable)
Buổi biểu diễn 'sự thuần hóa của chuột chù'
A performance of 'the taming of the shrew'
The local theater group is putting on a taming this weekend.
Nhóm kịch địa phương đang biểu diễn một vở taming cuối tuần này.
Students were excited to attend the school's taming production.
Học sinh rất hào hứng khi tham dự buổi biểu diễn taming của trường.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp