Bản dịch của từ Taming trong tiếng Việt
Taming

Taming(Verb)
Dạng động từ của Taming (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tame |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tamed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tamed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tames |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Taming |
Taming(Noun)
Taming(Noun Countable)
Buổi biểu diễn 'Sự thuần hóa của chuột chù'.
A performance of 'The Taming of the Shrew'.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Taming (tiếng Việt: thuần hóa) là hành động làm cho một động vật trở nên quen thuộc và tuân theo sự kiểm soát của con người. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ quá trình thuần hóa động vật hoang dã thành các loài có thể sống cùng con người, như chó và mèo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh nhiều vào mối quan hệ sinh thái hơn trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh yếu tố nuôi dưỡng và đồng hành.
Từ "taming" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to tame", xuất phát từ tiếng Latin "domare", có nghĩa là "chinh phục" hoặc "thuần hóa". Trong lịch sử, quá trình thuần hóa đã liên quan đến việc kiểm soát động vật hoang dã và điều chỉnh hành vi của chúng để phục vụ cho con người. Ngày nay, "taming" không chỉ dùng để chỉ việc thuần hóa động vật mà còn ám chỉ đến việc quản lý hoặc kiểm soát hành vi, cảm xúc, hoặc tình huống khó khăn trong cuộc sống, thể hiện sự chuyển biến từ trạng thái hoang dã sang trạng thái có thể điều khiển.
Từ "taming" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bài thi Writing và Speaking, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến quản lý hoặc điều chỉnh hành vi, ngay cả trong mối quan hệ giữa con người và động vật. Ngoài ra, "taming" cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực tâm lý học, sinh thái hoặc văn học để mô tả quá trình kiểm soát hoặc hòa nhập các yếu tố hoang dã vào môi trường sống.
Họ từ
Taming (tiếng Việt: thuần hóa) là hành động làm cho một động vật trở nên quen thuộc và tuân theo sự kiểm soát của con người. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ quá trình thuần hóa động vật hoang dã thành các loài có thể sống cùng con người, như chó và mèo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh nhiều vào mối quan hệ sinh thái hơn trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh yếu tố nuôi dưỡng và đồng hành.
Từ "taming" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to tame", xuất phát từ tiếng Latin "domare", có nghĩa là "chinh phục" hoặc "thuần hóa". Trong lịch sử, quá trình thuần hóa đã liên quan đến việc kiểm soát động vật hoang dã và điều chỉnh hành vi của chúng để phục vụ cho con người. Ngày nay, "taming" không chỉ dùng để chỉ việc thuần hóa động vật mà còn ám chỉ đến việc quản lý hoặc kiểm soát hành vi, cảm xúc, hoặc tình huống khó khăn trong cuộc sống, thể hiện sự chuyển biến từ trạng thái hoang dã sang trạng thái có thể điều khiển.
Từ "taming" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bài thi Writing và Speaking, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến quản lý hoặc điều chỉnh hành vi, ngay cả trong mối quan hệ giữa con người và động vật. Ngoài ra, "taming" cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực tâm lý học, sinh thái hoặc văn học để mô tả quá trình kiểm soát hoặc hòa nhập các yếu tố hoang dã vào môi trường sống.
