Bản dịch của từ Taming trong tiếng Việt

Taming

Verb Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Taming(Verb)

tˈeimɪŋ
tˈeimɪŋ
01

Huấn luyện (một con vật) tuân theo mệnh lệnh.

To train (an animal) to obey orders.

Ví dụ
02

Làm cho (ai đó hoặc cái gì đó) lịch sự hơn hoặc ít mạnh mẽ hơn.

To make (someone or something) more polite or less forceful.

Ví dụ

Dạng động từ của Taming (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tame

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tamed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tamed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tames

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Taming

Taming(Noun)

tˈeimɪŋ
tˈeimɪŋ
01

Hành động hoặc thực hành huấn luyện động vật tuân theo mệnh lệnh.

The action or practice of training an animal to obey orders.

Ví dụ
02

Hành động làm cho ai đó hoặc cái gì đó lịch sự hơn hoặc ít mạnh mẽ hơn.

The action of making someone or something more polite or less forceful.

Ví dụ

Taming(Noun Countable)

tˈeimɪŋ
tˈeimɪŋ
01

Buổi biểu diễn 'Sự thuần hóa của chuột chù'.

A performance of 'The Taming of the Shrew'.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ