Bản dịch của từ Taming trong tiếng Việt
Taming

Taming (Verb)
She succeeded in taming her wild horse.
Cô ấy đã thành công trong việc huấn luyện con ngựa hoang của mình.
The trainer spent months taming the aggressive lion.
Người huấn luyện đã dành nhiều tháng để huấn luyện con sư tử hung dữ.
Taming wild animals requires patience and expertise.
Việc huấn luyện động vật hoang dã đòi hỏi sự kiên nhẫn và chuyên môn.
She is taming her aggressive behavior in social situations.
Cô ấy đang thuần phục hành vi hung dữ của mình trong các tình huống xã hội.
The teacher is taming the rowdy students in the classroom.
Giáo viên đang thuần phục những học sinh ồn ào trong lớp học.
The new policies aim at taming conflicts in the community.
Các chính sách mới nhằm vào việc thuần phục xung đột trong cộng đồng.