Bản dịch của từ Shrew trong tiếng Việt

Shrew

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shrew (Noun)

ʃɹu
ʃɹu
01

Một loài động vật có vú ăn côn trùng nhỏ giống chuột, có mõm dài nhọn và đôi mắt nhỏ.

A small insectivorous mammal resembling a mouse, with a long pointed snout and tiny eyes.

Ví dụ

The shrew scurried through the garden, barely visible in the dark.

Chuột chạy qua vườn, gần như không thể nhìn thấy trong bóng tối.

Sheila spotted a shrew in the bushes while tending to her flowers.

Sheila nhìn thấy một con chuột trong bụi cây khi chăm sóc hoa.

The shrew's keen sense of smell helps it locate food efficiently.

Khứu giác nhạy bén của chuột giúp nó tìm thức ăn hiệu quả.

02

Một người phụ nữ nóng nảy hoặc hung hăng quyết đoán.

A bad-tempered or aggressively assertive woman.

Ví dụ

She was known as the office shrew for her constant complaints.

Cô ấy được biết đến với tên là người phụ nữ hay than phiền ở văn phòng.

The shrew at the meeting kept interrupting everyone with her criticisms.

Người phụ nữ khó chịu ở cuộc họp liên tục ngắt lời mọi người với những lời phê phán của mình.