Bản dịch của từ Shrew trong tiếng Việt
Shrew

Shrew (Noun)
The shrew scurried through the garden, barely visible in the dark.
Chuột chạy qua vườn, gần như không thể nhìn thấy trong bóng tối.
Sheila spotted a shrew in the bushes while tending to her flowers.
Sheila nhìn thấy một con chuột trong bụi cây khi chăm sóc hoa.
The shrew's keen sense of smell helps it locate food efficiently.
Khứu giác nhạy bén của chuột giúp nó tìm thức ăn hiệu quả.
Một người phụ nữ nóng nảy hoặc hung hăng quyết đoán.
A bad-tempered or aggressively assertive woman.
She was known as the office shrew for her constant complaints.
Cô ấy được biết đến với tên là người phụ nữ hay than phiền ở văn phòng.
The shrew at the meeting kept interrupting everyone with her criticisms.
Người phụ nữ khó chịu ở cuộc họp liên tục ngắt lời mọi người với những lời phê phán của mình.
Her reputation as a shrew made it difficult for her to make friends.
Danh tiếng của cô ấy như một người phụ nữ khó chịu làm cho việc kết bạn của cô ấy trở nên khó khăn.
Họ từ
Từ "shrew" trong tiếng Anh có nghĩa là một người phụ nữ khó tính, hay chua ngoa. Trong văn học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những nhân vật nữ không khuất phục và có cá tính mạnh mẽ, ví dụ như trong vở kịch "The Taming of the Shrew" của William Shakespeare. Tuy không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và nghĩa, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai vùng.
Từ "shrew" có nguồn gốc từ tiếng Old English "screawa", mang nghĩa là chuột hoặc con thú nhỏ. Từ này có liên quan đến tiếng Proto-Germanic "*skrewʊ" và có thể bắt nguồn từ tiếng Latinh "sorex", nghĩa là chuột, nối kết với tạo hình của một con vật nhỏ bé. Qua thời gian, "shrew" đã chuyển sang nghĩa bóng, chỉ phụ nữ có tính cách khó chịu, gắt gỏng, phản ánh những định kiến xã hội về vai trò giới và tính cách.
Từ "shrew" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của IELTS. Trong bài thi Nghe và Đọc, từ này chủ yếu liên quan đến chủ đề xã hội hoặc động vật. Trong phần Nói và Viết, "shrew" có thể được sử dụng để thảo luận về các khía cạnh tính cách hoặc thể hiện sự phê phán. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong văn học, đặc biệt trong các tác phẩm của Shakespeare, để miêu tả phụ nữ có tính cách sắc sảo, mạnh mẽ, thường gây tranh cãi trong bối cảnh giới tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp