Bản dịch của từ Shrew trong tiếng Việt
Shrew
Shrew (Noun)
The shrew scurried through the garden, barely visible in the dark.
Chuột chạy qua vườn, gần như không thể nhìn thấy trong bóng tối.
Sheila spotted a shrew in the bushes while tending to her flowers.
Sheila nhìn thấy một con chuột trong bụi cây khi chăm sóc hoa.
Một người phụ nữ nóng nảy hoặc hung hăng quyết đoán.
A bad-tempered or aggressively assertive woman.
She was known as the office shrew for her constant complaints.
Cô ấy được biết đến với tên là người phụ nữ hay than phiền ở văn phòng.
The shrew at the meeting kept interrupting everyone with her criticisms.
Người phụ nữ khó chịu ở cuộc họp liên tục ngắt lời mọi người với những lời phê phán của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp