Bản dịch của từ Recreant trong tiếng Việt
Recreant

Recreant (Adjective)
Không chung thủy với một niềm tin; bội đạo.
Unfaithful to a belief; apostate.
The recreant friend betrayed his closest companion.
Người bạn ngoan cố đã phản bội người bạn đồng hành thân thiết nhất của mình.
Her recreant actions caused distrust among the group.
Hành động ngoan cố của cô ấy đã gây mất lòng tin trong nhóm.
The recreant behavior of the leader shocked the community.
Hành vi ngoan ngoãn của người lãnh đạo đã gây sốc cho cộng đồng.
Hèn nhát.
The recreant soldier fled from the battlefield in fear.
Người lính recreant đã chạy trốn khỏi chiến trường trong sợ hãi.
His recreant behavior during the crisis disappointed his friends.
Hành vi recreating của anh ta trong cuộc khủng hoảng đã khiến bạn bè của anh ta thất vọng.
She was labeled as a recreant for abandoning her responsibilities.
Cô ấy bị coi là một recreative vì đã từ bỏ trách nhiệm của mình.
Recreant (Noun)
Người không chung thủy với một niềm tin; một kẻ bội giáo.
A person who is unfaithful to a belief; an apostate.
The recreant betrayed his friends by revealing their secrets.
Người recreant đã phản bội bạn bè của mình bằng cách tiết lộ bí mật của họ.
The community shunned the recreant for going against their values.
Cộng đồng xa lánh người recreant vì đi ngược lại giá trị của họ.
The organization expelled the recreant for disloyalty.
Tổ chức đã trục xuất người recreant vì không trung thành.
Một kẻ hèn nhát.
A coward.
The recreant fled from the battle in fear.
Người lính ẩn náu chạy trốn khỏi trận chiến trong sợ hãi.
The soldier was labeled a recreant for abandoning his comrades.
Người lính bị gán cho cái mác là người lính recreant vì đã bỏ rơi đồng đội của mình.
His reputation suffered when he was accused of being a recreant.
Danh tiếng của anh ta bị ảnh hưởng khi anh ta bị buộc tội là người recreant.
Họ từ
Từ "recreant" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, chỉ những người hèn nhát hoặc không trung thành, thường được sử dụng để miêu tả hành vi phản bội hoặc thiếu dũng cảm. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. "Recreant" thường xuất hiện trong văn chương cổ điển hoặc ngữ cảnh lịch sử, mang lại sắc thái tiêu cực về đạo đức và danh dự của một cá nhân.
Từ "recreant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "recusare", có nghĩa là từ chối hoặc không đồng ý. Từ này được chuyển sang tiếng Pháp cổ như "recreant", chỉ về một người phản bội hoặc nhát gan. Trong tiếng Anh thế kỷ 14, "recreant" đã chỉ những kẻ thiếu can đảm, phản bội lý tưởng hay trách nhiệm. Ngày nay, từ này vẫn gắn liền với những ý nghĩa liên quan đến sự nhát gan hoặc phản bội, thể hiện tinh thần hèn nhát trong hành động hay quyết định.
Từ "recreant" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bối cảnh học thuật hoặc văn chương cổ điển. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này thường được sử dụng để chỉ những người hèn nhát hoặc phản bội, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về đạo đức hay nhân văn. Trong văn hóa, khái niệm này có thể được áp dụng trong các tác phẩm mô tả sự phản bội hoặc ví dụ về lòng dũng cảm, khiến nó trở nên có ý nghĩa trong các tình huống xã hội hoặc lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp