Bản dịch của từ Recreant trong tiếng Việt

Recreant

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recreant (Adjective)

ɹˈɛkɹin̩t
ɹˈɛkɹin̩t
01

Không chung thủy với một niềm tin; bội đạo.

Unfaithful to a belief; apostate.

Ví dụ

The recreant friend betrayed his closest companion.

Người bạn ngoan cố đã phản bội người bạn đồng hành thân thiết nhất của mình.

Her recreant actions caused distrust among the group.

Hành động ngoan cố của cô ấy đã gây mất lòng tin trong nhóm.

The recreant behavior of the leader shocked the community.

Hành vi ngoan ngoãn của người lãnh đạo đã gây sốc cho cộng đồng.

02

Hèn nhát.

Cowardly.

Ví dụ

The recreant soldier fled from the battlefield in fear.

Người lính recreant đã chạy trốn khỏi chiến trường trong sợ hãi.

His recreant behavior during the crisis disappointed his friends.

Hành vi recreating của anh ta trong cuộc khủng hoảng đã khiến bạn bè của anh ta thất vọng.

She was labeled as a recreant for abandoning her responsibilities.

Cô ấy bị coi là một recreative vì đã từ bỏ trách nhiệm của mình.

Recreant (Noun)

ɹˈɛkɹin̩t
ɹˈɛkɹin̩t
01

Người không chung thủy với một niềm tin; một kẻ bội giáo.

A person who is unfaithful to a belief; an apostate.

Ví dụ

The recreant betrayed his friends by revealing their secrets.

Người recreant đã phản bội bạn bè của mình bằng cách tiết lộ bí mật của họ.

The community shunned the recreant for going against their values.

Cộng đồng xa lánh người recreant vì đi ngược lại giá trị của họ.

The organization expelled the recreant for disloyalty.

Tổ chức đã trục xuất người recreant vì không trung thành.

02

Một kẻ hèn nhát.

A coward.

Ví dụ

The recreant fled from the battle in fear.

Người lính ẩn náu chạy trốn khỏi trận chiến trong sợ hãi.

The soldier was labeled a recreant for abandoning his comrades.

Người lính bị gán cho cái mác là người lính recreant vì đã bỏ rơi đồng đội của mình.

His reputation suffered when he was accused of being a recreant.

Danh tiếng của anh ta bị ảnh hưởng khi anh ta bị buộc tội là người recreant.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recreant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recreant

Không có idiom phù hợp