Bản dịch của từ Apostate trong tiếng Việt
Apostate
Apostate (Adjective)
Từ bỏ một niềm tin hoặc nguyên tắc tôn giáo hoặc chính trị.
Abandoning a religious or political belief or principle.
Many consider John an apostate for leaving the church last year.
Nhiều người coi John là người bỏ đạo vì đã rời nhà thờ năm ngoái.
She is not an apostate; she still believes in her faith.
Cô ấy không phải là người bỏ đạo; cô ấy vẫn tin vào đức tin của mình.
Is it fair to label someone an apostate for questioning beliefs?
Có công bằng khi gán nhãn ai đó là người bỏ đạo vì đặt câu hỏi không?
Apostate (Noun)
John became an apostate after rejecting his family's traditional beliefs.
John trở thành một người bỏ đạo sau khi từ chối niềm tin truyền thống của gia đình.
Many people do not identify as apostates in their communities.
Nhiều người không xác định mình là người bỏ đạo trong cộng đồng của họ.
Is Sarah considered an apostate for leaving her church?
Sarah có được coi là người bỏ đạo vì rời bỏ nhà thờ không?
Họ từ
Từ "apostate" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là người rời bỏ hoặc từ bỏ một tín ngưỡng, tôn giáo hay nguyên tắc mà họ đã từng theo đuổi. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ với ngữ nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh tôn giáo, "apostate" thường mang tính tiêu cực, gợi ý sự phản bội hoặc không trung thành với những gì đã được chấp nhận trước đó.
Từ "apostate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "apostata", được hình thành từ "apo-" có nghĩa là "rời bỏ" và "stare", có nghĩa là "đứng". Từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 để chỉ những người từ bỏ niềm tin hay giáo lý mà họ đã theo. Sự kết hợp của các phần gốc này nhấn mạnh tính chất rời bỏ, thể hiện mối liên hệ giữa danh từ và ý nghĩa hiện tại về việc phản bội tôn giáo hay lý tưởng.
Từ "apostate" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, cho dù đó là nghe, nói, đọc hay viết, vì đây là thuật ngữ có tính chất tôn giáo và chính trị cụ thể. Trong các tài liệu học thuật, nó thường được sử dụng khi thảo luận về các khái niệm liên quan đến từ bỏ đức tin hoặc hệ tư tưởng. Từ này cũng có thể được gặp trong các bối cảnh về lịch sử tôn giáo, pháp lý hoặc trong các cuộc tranh luận triết học, khi đề cập đến những người đã ngưng theo một tín ngưỡng hoặc tín điều nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp