Bản dịch của từ Apostate trong tiếng Việt

Apostate

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apostate (Adjective)

əpˈɑsteɪt
əpˈɑsteɪt
01

Từ bỏ một niềm tin hoặc nguyên tắc tôn giáo hoặc chính trị.

Abandoning a religious or political belief or principle.

Ví dụ

Many consider John an apostate for leaving the church last year.

Nhiều người coi John là người bỏ đạo vì đã rời nhà thờ năm ngoái.

She is not an apostate; she still believes in her faith.

Cô ấy không phải là người bỏ đạo; cô ấy vẫn tin vào đức tin của mình.

Is it fair to label someone an apostate for questioning beliefs?

Có công bằng khi gán nhãn ai đó là người bỏ đạo vì đặt câu hỏi không?

Apostate (Noun)

əpˈɑsteɪt
əpˈɑsteɪt
01

Một người từ bỏ niềm tin hoặc nguyên tắc tôn giáo hoặc chính trị.

A person who renounces a religious or political belief or principle.

Ví dụ

John became an apostate after rejecting his family's traditional beliefs.

John trở thành một người bỏ đạo sau khi từ chối niềm tin truyền thống của gia đình.

Many people do not identify as apostates in their communities.

Nhiều người không xác định mình là người bỏ đạo trong cộng đồng của họ.

Is Sarah considered an apostate for leaving her church?

Sarah có được coi là người bỏ đạo vì rời bỏ nhà thờ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Apostate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apostate

Không có idiom phù hợp