Bản dịch của từ Apostate trong tiếng Việt

Apostate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apostate(Noun)

ˈeɪpəstˌeɪt
ˈeɪpəˌsteɪt
01

Người từ bỏ lòng trung thành trước đây của mình

Someone who abandons their former loyalty

Ví dụ
02

Một người từ bỏ niềm tin hoặc nguyên tắc tôn giáo hay chính trị.

A person who renounces a religious or political belief or principle

Ví dụ
03

Một người đã từ bỏ đức tin trước đây của mình.

A person who has rejected their former faith

Ví dụ