Bản dịch của từ Coward trong tiếng Việt
Coward
Coward (Adjective)
Quá sợ nguy hiểm hoặc đau đớn.
Excessively afraid of danger or pain.
He was labeled a coward for not standing up against injustice.
Anh ta bị gán cho là một kẻ hèn nhát vì không đứng lên chống lại sự bất công.
Her coward behavior during the crisis disappointed her friends.
Hành vi hèn nhát của cô ấy trong tình huống khủng hoảng làm thất vọng bạn bè của cô ấy.
The coward decision to run away from the problem only worsened it.
Quyết định hèn nhát chạy trốn khỏi vấn đề chỉ làm trở nên tồi tệ hơn.
The coward dog cowered when scolded by its owner.
Con chó hèn nhát co rúm lại khi bị chủ la mắng.
The coward politician avoided controversial topics during the debate.
Nhà chính trị hèn nhát tránh các chủ đề gây tranh cãi trong cuộc tranh luận.
She considered him a coward for not standing up against injustice.
Cô coi anh ta là một kẻ hèn nhát vì không đứng lên chống lại sự bất công.
Coward (Noun)
Một người thiếu can đảm để làm hoặc chịu đựng những điều nguy hiểm hoặc khó chịu.
A person who is contemptibly lacking in the courage to do or endure dangerous or unpleasant things.
The coward refused to help the injured woman in the accident.
Kẻ hèn nhát từ chối giúp đỡ người phụ nữ bị thương trong tai nạn.
The coward ran away when confronted with a difficult situation.
Kẻ hèn nhát bỏ chạy khi đối mặt với tình huống khó khăn.
She called him a coward for not standing up against injustice.
Cô gọi anh ta là một kẻ hèn nhát vì không đứng lên chống lại sự bất công.
Dạng danh từ của Coward (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Coward | Cowards |
Kết hợp từ của Coward (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Call somebody coward Gọi ai đó là hèn nhát | Don't call her a coward for not participating in the social event. Đừng gọi cô ấy là một kẻ hèn nhát vì không tham gia sự kiện xã hội. |
Brand somebody coward Đánh bại ai đó một cách đê hèn | Don't brand her a coward for expressing her opinions. Đừng gán cho cô ấy cái mác hèn nhát vì đã bày tỏ quan điểm của mình. |
Label somebody coward Đánh đuổi ai đó là nhát gan | Don't label her a coward; she faced her fears bravely. Đừng đánh đánh dấu cô ấy là một kẻ hèn nhát; cô ấy đã đối mặt với nỗi sợ của mình một cách dũng cảm. |
Họ từ
Từ "coward" là một danh từ chỉ người thiếu dũng cảm, thường biểu thị sự sợ hãi đối với nguy hiểm hoặc thử thách. Trong tiếng Anh, "coward" được phát âm tương tự ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có xu hướng dùng từ này trong văn viết hoặc các tác phẩm cổ điển hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn hóa pop. Cả hai hình thức đều mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ trích khả năng đối mặt với khó khăn.
Từ "coward" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "couard", có nghĩa là “kẻ nhút nhát.” Căn nguyên của từ này bắt nguồn từ gốc Latin "quaerere", nghĩa là “tìm kiếm” hoặc “truy đuổi.” Lịch sử từ này phản ánh một quan niệm tiêu cực về những người thiếu can đảm trong việc đối mặt với thách thức. Đến nay, từ "coward" được sử dụng để chỉ những người không dám đứng lên bảo vệ ý kiến hoặc quyền lợi của bản thân, thể hiện sự sợ hãi hoặc e ngại.
Từ "coward" (kẻ nhát gan) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh thể hiện tính cách hoặc hành vi của con người. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ những người thiếu can đảm trong các quyết định khó khăn hoặc trong tình huống đối mặt với nguy cơ. Sự sử dụng từ "coward" có thể phản ánh cảm xúc tiêu cực và thái độ phê phán trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp