Bản dịch của từ Recriminator trong tiếng Việt
Recriminator

Recriminator (Noun)
Một người tái phạm.
A person who recriminates.
John became a recriminator during the heated social debate last week.
John trở thành một người chỉ trích trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.
Many people are not comfortable being a recriminator in discussions.
Nhiều người không thoải mái khi trở thành người chỉ trích trong các cuộc thảo luận.
Is Sarah a recriminator in the recent community meeting?
Sarah có phải là người chỉ trích trong cuộc họp cộng đồng gần đây không?
Từ "recriminator" có nguồn gốc từ động từ "recrimination", có nghĩa là việc cáo buộc lẫn nhau, thường trong bối cảnh tranh chấp hoặc xung đột. Nó được sử dụng để mô tả người tham gia vào quá trình chỉ trích hoặc tố cáo người khác, đặc biệt là khi có sự tương tác giữa hai bên. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và hoàn cảnh của cuộc giao tiếp.
Từ "recriminator" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ động từ "recriminari", nghĩa là "đổ lỗi lại" hoặc "khiếu nại". Trong tiếng Latin, thành phần "re-" thể hiện sự quay trở lại, trong khi "criminari" liên quan đến việc chỉ trích hoặc buộc tội. Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý và tranh chấp, phản ánh sự tương tác giữa các bên trong các vụ kiện tụng. Ngày nay, "recriminator" chỉ người có hành vi chỉ trích hoặc tố cáo một cách phê phán, giữ nguyên ý nghĩa nguyên thủy về việc phản ánh trách nhiệm và sự buộc tội.
Từ "recriminator" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này ít xuất hiện do đây là một từ ngữ hàn lâm, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh pháp lý hoặc triết học. Trong phần Viết và Nói, việc sử dụng từ này sẽ hạn chế, chủ yếu liên quan đến các chủ đề tranh luận hoặc đạo đức. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được dùng để diễn đạt sự chỉ trích hoặc cáo buộc giữa các bên mâu thuẫn.