Bản dịch của từ Recriminator trong tiếng Việt

Recriminator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recriminator (Noun)

ɹɨkɹˈɪmənˌeɪtɚ
ɹɨkɹˈɪmənˌeɪtɚ
01

Một người tái phạm.

A person who recriminates.

Ví dụ

John became a recriminator during the heated social debate last week.

John trở thành một người chỉ trích trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.

Many people are not comfortable being a recriminator in discussions.

Nhiều người không thoải mái khi trở thành người chỉ trích trong các cuộc thảo luận.

Is Sarah a recriminator in the recent community meeting?

Sarah có phải là người chỉ trích trong cuộc họp cộng đồng gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recriminator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recriminator

Không có idiom phù hợp