Bản dịch của từ Rectificatory trong tiếng Việt
Rectificatory

Rectificatory (Adjective)
Đang chỉnh sửa.
She made a rectificatory apology after the misunderstanding.
Cô ấy đã xin lỗi để sửa chữa sau sự hiểu lầm.
His lack of rectificatory actions led to further disputes.
Sự thiếu hành động sửa chữa của anh ấy dẫn đến tranh cãi.
Was the rectificatory measure effective in resolving the social issue?
Liệu biện pháp sửa chữa có hiệu quả trong giải quyết vấn đề xã hội không?
Từ "rectificatory" được định nghĩa là có chức năng điều chỉnh, sửa chữa hoặc khôi phục lại trạng thái chính xác hoặc đúng đắn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý và quản lý để chỉ các hành động hay biện pháp nhằm sửa chữa những sai lầm hoặc bất cập. Trong tiếng Anh, "rectificatory" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách diễn đạt giữa hai phiên bản này.
Từ "rectificatory" bắt nguồn từ tiếng Latinh "rectificare", có nghĩa là "sửa chữa" hoặc "điều chỉnh". Trong tiếng Latinh, tiền tố "rectus" có nghĩa là "thẳng" hoặc "đúng", kết hợp với động từ "facere" có nghĩa là "làm". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong các văn bản pháp lý và kỹ thuật để chỉ các hành động hay biện pháp mang tính chất điều chỉnh hoặc khắc phục. Hiện nay, "rectificatory" thường chỉ những chế tài, biện pháp hoặc hành động nhằm sửa đổi, cải thiện một tình huống hay hành vi nào đó.
Từ "rectificatory" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường liên quan đến các ngữ cảnh pháp lý hoặc kỹ thuật, chỉ hành động hoặc quá trình điều chỉnh, sửa chữa một lỗi hoặc sai sót nào đó. Trong các lĩnh vực như cải cách hành chính hoặc kiểm toán, từ này có thể được sử dụng để mô tả các biện pháp khắc phục nhằm đạt được tính chính xác và minh bạch cao hơn.