Bản dịch của từ Rectificatory trong tiếng Việt

Rectificatory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rectificatory (Adjective)

ɹˌɛktəfəkˈætɨti
ɹˌɛktəfəkˈætɨti
01

Đang chỉnh sửa.

Rectifying.

Ví dụ

She made a rectificatory apology after the misunderstanding.

Cô ấy đã xin lỗi để sửa chữa sau sự hiểu lầm.

His lack of rectificatory actions led to further disputes.

Sự thiếu hành động sửa chữa của anh ấy dẫn đến tranh cãi.

Was the rectificatory measure effective in resolving the social issue?

Liệu biện pháp sửa chữa có hiệu quả trong giải quyết vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rectificatory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rectificatory

Không có idiom phù hợp