Bản dịch của từ Rectilined trong tiếng Việt
Rectilined

Rectilined (Adjective)
Đường thẳng 2 3.
Rectilinear 2 3.
The rectilinear streets of New York are easy to navigate.
Các con phố thẳng tắp của New York rất dễ để điều hướng.
Many cities do not have rectilinear layouts like Paris.
Nhiều thành phố không có bố cục thẳng tắp như Paris.
Are rectilinear designs more efficient for urban planning?
Các thiết kế thẳng tắp có hiệu quả hơn cho quy hoạch đô thị không?
Từ "rectilinear" (có thể viết là "rectilined" trong một số ngữ cảnh) dùng để chỉ những đường thẳng hoặc chuyển động theo đường thẳng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học và vật lý để mô tả quỹ đạo chuyển động. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể gặp từ "rectilinear" nhiều hơn, đặc biệt là trong các lĩnh vực kỹ thuật. Cả hai cách viết đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng “rectilined” ít phổ biến hơn.
Từ "rectilinear" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "rectus", nghĩa là thẳng, và "linearis", nghĩa là liên quan đến đường thẳng. Kết hợp lại, "rectilinear" chỉ những hình dạng hoặc chuyển động diễn ra theo đường thẳng. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ toán học đến vật lý học, để mô tả các đối tượng hoặc chuyển động không bị lệch. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên tính chất chủ yếu về sự thẳng thắn trong cấu trúc và hướng di chuyển.
Từ "rectilinear" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến toán học và vật lý. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các khái niệm hình học hoặc chuyển động. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật và nghiên cứu liên quan đến cấu trúc không gian hoặc chuyển động tuyến tính.