Bản dịch của từ Rectilined trong tiếng Việt
Rectilined
Adjective
Rectilined (Adjective)
01
Đường thẳng 2 3.
Rectilinear 2 3.
Ví dụ
The rectilinear streets of New York are easy to navigate.
Các con phố thẳng tắp của New York rất dễ để điều hướng.
Many cities do not have rectilinear layouts like Paris.
Nhiều thành phố không có bố cục thẳng tắp như Paris.
Are rectilinear designs more efficient for urban planning?
Các thiết kế thẳng tắp có hiệu quả hơn cho quy hoạch đô thị không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rectilined
Không có idiom phù hợp