Bản dịch của từ Rectory trong tiếng Việt
Rectory

Rectory (Noun)
Nhà của một hiệu trưởng.
A rector's house.
The rectory is located next to the church.
Nhà thờ nằm kế bên nhà thờ.
The old rectory was renovated last year.
Nhà thờ cũ đã được cải tạo vào năm ngoái.
The rectory garden is well-maintained by the community.
Vườn nhà thờ được cộng đồng duy trì tốt.
Họ từ
Từ "rectory" chỉ đến một ngôi nhà hoặc tòa nhà nơi người quản lý giáo xứ (thường là một linh mục hoặc mục sư) sinh sống. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "rectory" được sử dụng tương tự với ý nghĩa như nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường chỉ các nhà thờ thuộc Giáo hội Anh, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể áp dụng cho bất kỳ nhà thờ nào. Ngôi nhà này thường được xây dựng gần nhà thờ để thuận tiện cho công việc tôn giáo và cộng đồng.
Từ "rectory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rector", có nghĩa là "người lãnh đạo" hoặc "người điều hành". Từ này đã được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ XVI, dùng để chỉ nơi cư trú của một vị mục sư hoặc linh mục trong một giáo xứ. Trong bối cảnh hiện đại, "rectory" không chỉ đơn thuần là một tòa nhà, mà còn thể hiện vai trò lãnh đạo tôn giáo và cộng đồng của người cư trú, làm nổi bật sự kết nối giữa chỗ ở và trách nhiệm tôn giáo.
Từ "rectory" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi chủ đề chủ yếu xoay quanh các tình huống giao tiếp hàng ngày. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong văn bản liên quan đến tôn giáo hoặc các tổ chức phi lợi nhuận. Ngoài ngữ cảnh thi cử, "rectory" thường sử dụng trong các văn bản mô tả về cơ sở hạ tầng tôn giáo, nơi nơi linh mục cư trú và làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp