Bản dịch của từ Rectory trong tiếng Việt

Rectory

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rectory (Noun)

ɹˈɛktɚi
ɹˈɛktəɹi
01

Nhà của một hiệu trưởng.

A rector's house.

Ví dụ

The rectory is located next to the church.

Nhà thờ nằm kế bên nhà thờ.

The old rectory was renovated last year.

Nhà thờ cũ đã được cải tạo vào năm ngoái.

The rectory garden is well-maintained by the community.

Vườn nhà thờ được cộng đồng duy trì tốt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rectory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rectory

Không có idiom phù hợp