Bản dịch của từ Red-billed trong tiếng Việt
Red-billed

Red-billed (Adjective)
Chủ yếu ở tên các loài chim: mỏ đỏ.
Chiefly in the names of birds having a red bill.
The red-billed duck swims gracefully in the park's pond.
Con vịt mỏ đỏ bơi uyển chuyển trong ao công viên.
Many people do not notice the red-billed bird in the trees.
Nhiều người không để ý đến con chim mỏ đỏ trên cây.
Is the red-billed finch common in urban areas like New York?
Chim sẻ mỏ đỏ có phổ biến ở các khu đô thị như New York không?
Từ "red-billed" được định nghĩa là một tính từ mô tả đặc điểm sinh lý của một số loài chim có mỏ màu đỏ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ các loài thuộc họ chim có đặc trưng tương tự. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng và viết từ này, do đó, cả hai biến thể đều sử dụng "red-billed" mà không có sự khác nhau về ngữ nghĩa hay phát âm.
Từ "red-billed" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "red" (đỏ) và "billed" (có mỏ). "Red" xuất phát từ tiếng Anh cổ "rēad", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "rōt". "Billed" đến từ động từ "bill", có gốc từ tiếng Pháp cổ "bille", chỉ mỏ của các loài chim. Ý nghĩa hiện tại của "red-billed" thường được dùng để chỉ các loài chim có mỏ màu đỏ, phản ánh đặc điểm sinh học và giúp nhận diện chúng trong tự nhiên.
Từ "red-billed" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và nghe, nơi các từ vựng cụ thể về động vật hiếm khi được đề cập. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học và bảo tồn, liên quan đến các loài chim như "red-billed quelea". Trong các nghiên cứu về động vật hoang dã, từ này được dùng để mô tả đặc điểm hình thái, giúp phân loại và nghiên cứu môi trường sống của chúng.