Bản dịch của từ Red-billed trong tiếng Việt

Red-billed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Red-billed (Adjective)

ɹˈɛdbˈaɪld
ɹˈɛdbˈaɪld
01

Chủ yếu ở tên các loài chim: mỏ đỏ.

Chiefly in the names of birds having a red bill.

Ví dụ

The red-billed duck swims gracefully in the park's pond.

Con vịt mỏ đỏ bơi uyển chuyển trong ao công viên.

Many people do not notice the red-billed bird in the trees.

Nhiều người không để ý đến con chim mỏ đỏ trên cây.

Is the red-billed finch common in urban areas like New York?

Chim sẻ mỏ đỏ có phổ biến ở các khu đô thị như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/red-billed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Red-billed

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.