Bản dịch của từ Red cell trong tiếng Việt
Red cell

Red cell (Noun)
Một tế bào hồng cầu.
A red blood cell.
Red cells carry oxygen to all parts of the body.
Hồng cầu mang oxy đến mọi phần của cơ thể.
Red cells do not fight infections like white cells do.
Hồng cầu không chống lại nhiễm trùng như bạch cầu.
Do red cells help in transporting nutrients as well?
Hồng cầu có giúp vận chuyển dinh dưỡng không?
Tế bào đỏ, hay còn gọi là hồng cầu, là loại tế bào máu chính có nhiệm vụ vận chuyển oxy từ phổi đến các mô cơ thể và đưa carbon dioxide trở lại phổi để thải ra ngoài. Tế bào này chứa hemoglobin, một protein cho phép liên kết với oxy. Trong tiếng Anh Mỹ (red cell) và tiếng Anh Anh (red blood cell) đều chỉ về hồng cầu nhưng có thể thấy sự khác biệt trong cách sử dụng từ ở dạng viết và phiên âm. Hồng cầu là một yếu tố quan trọng trong quá trình trao đổi chất và duy trì sự sống.
Thuật ngữ "red cell" xuất phát từ tiếng Latinh "cellula", có nghĩa là "khoảng không nhỏ" hoặc "góc". Trong ngữ cảnh sinh học, "cell" chỉ về đơn vị cơ bản của sự sống. "Red" được lấy từ tiếng Anh cổ "read", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "rōt", mô tả màu sắc của hồng cầu, tế bào máu chứa hemoglobin. Sự kết hợp này bật lên sự quan trọng của hồng cầu trong chức năng vận chuyển oxy trong cơ thể, phản ánh rõ nét qua tên gọi hiện tại.
Từ "red cell" (hồng cầu) thường không xuất hiện trực tiếp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng nó có thể liên quan trong bối cảnh khoa học sức khỏe và sinh học, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về các chủ đề y tế. Hồng cầu là thành phần quan trọng trong quá trình vận chuyển oxy trong cơ thể, thường được đề cập trong các nghiên cứu y sinh và tình huống chăm sóc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
