Bản dịch của từ Red-flowering trong tiếng Việt
Red-flowering

Red-flowering (Adjective)
Chủ yếu là tên các loại cây có hoa màu đỏ.
Chiefly in the names of plants having red flowers.
The red-flowering plant brightened the community garden in April.
Cây hoa đỏ đã làm sáng khu vườn cộng đồng vào tháng Tư.
The festival did not feature any red-flowering plants this year.
Lễ hội năm nay không có cây hoa đỏ nào.
Are red-flowering plants popular in urban parks now?
Cây hoa đỏ có phổ biến trong các công viên đô thị hiện nay không?
"Red-flowering" là tính từ dùng để mô tả những loài cây hoặc hoa có hoa màu đỏ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học và làm vườn để phân loại các loài thực vật dựa trên đặc điểm sắc tố hoa của chúng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai miền. "Red-flowering" thường được sử dụng trong các mô tả về cảnh quan hoặc nghiên cứu về sinh thái.
Từ "red-flowering" được hình thành từ hai thành phần: "red" và "flowering". "Red" xuất phát từ tiếng Anh cổ "read", có nguồn gốc từ từ nguyên Proto-Germanic *rauthaz, mang nghĩa là "màu đỏ". "Flowering" có nguồn gốc từ động từ "flower", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "flowrian", chứng tỏ sự phát triển của hoa từ gốc tiếng Latinh "florere", nghĩa là "nở". Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng nghĩa hiện tại của từ, biểu thị những sắc hoa đỏ rực, thường liên quan đến sự sống và sự sinh sôi.
Từ "red-flowering" không phổ biến trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong lĩnh vực viết và nói. Từ này thường xuất hiện trong những ngữ cảnh liên quan đến thực vật học, nghệ thuật thẩm mỹ hoặc mô tả thiên nhiên, khi người nói muốn nhấn mạnh màu sắc và đặc tính của một loại hoa cụ thể. Ngoài ra, nó có thể được sử dụng trong văn chương để tạo ra hình ảnh sinh động hoặc tượng trưng cho cảm xúc.