Bản dịch của từ Red-flowering trong tiếng Việt

Red-flowering

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Red-flowering (Adjective)

ɹɛd flˈaʊəɹɪŋ
ɹɛd flˈaʊəɹɪŋ
01

Chủ yếu là tên các loại cây có hoa màu đỏ.

Chiefly in the names of plants having red flowers.

Ví dụ

The red-flowering plant brightened the community garden in April.

Cây hoa đỏ đã làm sáng khu vườn cộng đồng vào tháng Tư.

The festival did not feature any red-flowering plants this year.

Lễ hội năm nay không có cây hoa đỏ nào.

Are red-flowering plants popular in urban parks now?

Cây hoa đỏ có phổ biến trong các công viên đô thị hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/red-flowering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Red-flowering

Không có idiom phù hợp