Bản dịch của từ Red ribbon trong tiếng Việt
Red ribbon

Red ribbon (Adjective)
Có màu đỏ giống như một dải ruy băng.
Having a red color that resembles a ribbon.
She wore a red ribbon dress to the charity event.
Cô ấy mặc chiếc váy màu đỏ ruy băng đến sự kiện từ thiện.
The school children tied red ribbon bows on the trees.
Những học sinh trường gắn nơ ruy băng màu đỏ trên cây.
The bakery displayed a red ribbon cake for Valentine's Day.
Tiệm bánh trưng bày chiếc bánh màu đỏ ruy băng cho ngày Valentine.
She wore a red ribbon dress to the charity event.
Cô ấy mặc một bộ váy có màu đỏ ruy băng tới sự kiện từ thiện.
The red ribbon campaign raised awareness for HIV/AIDS prevention.
Chiến dịch ruy băng đỏ nâng cao nhận thức về phòng ngừa HIV/AIDS.
"Red ribbon" (ruy băng đỏ) là một thuật ngữ chỉ dải ruy băng có màu đỏ, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ trang trí đến biểu tượng cho các phong trào xã hội như phòng chống AIDS. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, việc sử dụng ruy băng đỏ trong các sự kiện hoặc các chiến dịch nâng cao nhận thức có thể thay đổi về tần suất và ý nghĩa tùy theo quy ước văn hóa.
Cụm từ "red ribbon" bao gồm hai từ "red" và "ribbon". Từ "red" xuất phát từ tiếng Latin "rubrus", nghĩa là màu đỏ, phản ánh đặc điểm màu sắc. Còn "ribbon" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "ribe", chỉ vật liệu dệt dùng để trang trí. Lịch sử của "red ribbon" thường liên quan đến các hoạt động thể hiện niềm tự hào, hỗ trợ hoặc kêu gọi sự chú ý tới các vấn đề xã hội, như phong trào phòng chống HIV/AIDS, mang lại ý nghĩa biểu tượng sâu sắc trong văn hóa hiện đại.
Cụm từ "red ribbon" thường xuất hiện trong các bối cảnh như phong trào chống HIV/AIDS, sự kiện từ thiện và lễ hội, với tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài viết và thuyết trình IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, nó có thể thấy chủ yếu trong Listening và Reading, chủ yếu liên quan đến các chủ đề xã hội và văn hóa. Từ này được sử dụng để biểu thị sự hỗ trợ và nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp