Bản dịch của từ Red ribbon trong tiếng Việt

Red ribbon

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Red ribbon (Adjective)

ɹˈɛd ɹˈɪbən
ɹˈɛd ɹˈɪbən
01

Có màu đỏ giống như một dải ruy băng.

Having a red color that resembles a ribbon.

Ví dụ

She wore a red ribbon dress to the charity event.

Cô ấy mặc chiếc váy màu đỏ ruy băng đến sự kiện từ thiện.

The school children tied red ribbon bows on the trees.

Những học sinh trường gắn nơ ruy băng màu đỏ trên cây.

The bakery displayed a red ribbon cake for Valentine's Day.

Tiệm bánh trưng bày chiếc bánh màu đỏ ruy băng cho ngày Valentine.

She wore a red ribbon dress to the charity event.

Cô ấy mặc một bộ váy có màu đỏ ruy băng tới sự kiện từ thiện.

The red ribbon campaign raised awareness for HIV/AIDS prevention.

Chiến dịch ruy băng đỏ nâng cao nhận thức về phòng ngừa HIV/AIDS.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/red ribbon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Red ribbon

Không có idiom phù hợp