Bản dịch của từ Reddishness trong tiếng Việt
Reddishness
Noun [U/C]
Reddishness (Noun)
01
Chất lượng của màu đỏ.
The quality of being reddish.
Ví dụ
The reddishness of the sunset amazed everyone at the beach.
Màu đỏ của hoàng hôn khiến mọi người ở bãi biển ngạc nhiên.
The reddishness in her cheeks showed she was embarrassed.
Màu đỏ trên má cô ấy cho thấy cô ấy đang xấu hổ.
Is the reddishness of the apples due to their ripeness?
Màu đỏ của những quả táo có phải do chúng chín không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Reddishness
Không có idiom phù hợp