Bản dịch của từ Redebate trong tiếng Việt
Redebate

Redebate (Verb)
Để tranh luận (một chủ đề) một lần nữa.
To debate a subject again.
Many students want to redebate social issues in their community meetings.
Nhiều sinh viên muốn tranh luận lại các vấn đề xã hội trong các cuộc họp cộng đồng.
They do not redebate topics that have already been settled last year.
Họ không tranh luận lại các chủ đề đã được giải quyết năm ngoái.
Will the council redebate the social policy after the recent protests?
Hội đồng có tranh luận lại chính sách xã hội sau các cuộc biểu tình gần đây không?
Từ "redebate" được sử dụng để chỉ hành động thảo luận, bàn luận lại một chủ đề hoặc vấn đề đã được thảo luận trước đó. Đây là một thuật ngữ tương đối mới, không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này chủ yếu gặp trong bối cảnh học thuật hoặc các cuộc tranh luận chính trị, nhấn mạnh sự cần thiết phải xem xét lại các luận điểm và quan điểm đã được đưa ra.
Từ "redebate" có nguồn gốc từ động từ "debate", xuất phát từ tiếng Latin "debatere", với nghĩa là "tranh luận" hay "thảo luận". "De-" trong "debatere" thể hiện sự tách biệt hoặc phân tích, trong khi "batere" có nghĩa là "đánh" hoặc "chiến đấu". Sự kết hợp này phản ánh bản chất của tranh luận, nơi các bên tham gia thường cố gắng bảo vệ quan điểm của mình. Tiền tố "re-" bổ sung ý nghĩa "làm lại", chỉ ra rằng "redebate" đề cập đến việc tranh luận một vấn đề đã được thảo luận trước đây, nhằm xem xét lại hay làm rõ.
Từ "redebate" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Mặc dù không phải là một thuật ngữ thông dụng, nó thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận học thuật hoặc chính trị khi một vấn đề đã được tranh luận nhưng cần xem xét lại. Trong các cuộc hội thảo, hội nghị hoặc diễn đàn, việc "redebate" các chủ đề như chính sách công hay các vấn đề xã hội là cần thiết để làm sáng tỏ các quan điểm khác nhau và thúc đẩy sự đồng thuận.