Bản dịch của từ Redented trong tiếng Việt
Redented

Redented (Adjective)
Có góc lồi và góc vào lại; thụt vào, bước.
Having salient and reentrant angles indented stepped.
The redented design of the park attracted many visitors last summer.
Thiết kế có góc lồi lõm của công viên đã thu hút nhiều khách tham quan mùa hè qua.
The city council did not approve the redented layout for the new plaza.
Hội đồng thành phố đã không phê duyệt bố cục có góc lồi lõm cho quảng trường mới.
Is the redented structure of the community center effective for gatherings?
Cấu trúc có góc lồi lõm của trung tâm cộng đồng có hiệu quả cho các buổi họp không?
Từ "redented" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả một vật thể có các đường gấp khúc hoặc vết lồi lõm, thường do tác động của ngoại lực. Từ này không phổ biến và có thể bị nhầm lẫn với "dented". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, việc sử dụng từ có thể hạn chế hơn trong tiếng Anh Mỹ, nơi "dented" thường được ưa chuộng hơn để mô tả tình trạng tương tự.
Từ "redented" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "dentinare", có nghĩa là "đường răng". Sự xuất hiện của "redented" trong tiếng Anh có liên quan đến việc mô tả những gì bị gãy hoặc bị lún theo dạng răng cưa, thường được áp dụng trong các lĩnh vực như kiến trúc hay thiết kế. Kết hợp với tiền tố "re-", từ này ngụ ý việc trở lại trạng thái ban đầu nhưng với đặc điểm răng cưa rõ rệt hơn, phản ánh lịch sử phát triển ngữ nghĩa từ một trạng thái ổn định sang một hình thức bị biến đổi.
Từ "redented" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong Nghe và Nói, từ này hiếm gặp, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh chuyên môn hoặc kỹ thuật liên quan đến công nghệ hoặc kiến trúc. Trong Đọc và Viết, có thể thấy trong các tài liệu chuyên ngành, nhưng không phổ biến trong các bài kiểm tra chính thức. Từ này thường liên quan đến các thuật ngữ về thiết kế hoặc hình dạng, chủ yếu trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc nghệ thuật.