Bản dịch của từ Redented trong tiếng Việt

Redented

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Redented (Adjective)

ɹidˈɛntɨd
ɹidˈɛntɨd
01

Có góc lồi và góc vào lại; thụt vào, bước.

Having salient and reentrant angles indented stepped.

Ví dụ

The redented design of the park attracted many visitors last summer.

Thiết kế có góc lồi lõm của công viên đã thu hút nhiều khách tham quan mùa hè qua.

The city council did not approve the redented layout for the new plaza.

Hội đồng thành phố đã không phê duyệt bố cục có góc lồi lõm cho quảng trường mới.

Is the redented structure of the community center effective for gatherings?

Cấu trúc có góc lồi lõm của trung tâm cộng đồng có hiệu quả cho các buổi họp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/redented/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Redented

Không có idiom phù hợp