Bản dịch của từ Salient trong tiếng Việt

Salient

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Salient (Adjective)

sˈeɪlint
sˈeɪljnt
01

Đáng chú ý nhất hoặc quan trọng nhất.

Most noticeable or important.

Ví dụ

The salient feature of the event was the guest speaker.

Điều nổi bật của sự kiện là diễn giả khách mời.

The salient issue in the community is lack of affordable housing.

Vấn đề quan trọng trong cộng đồng là thiếu nhà ở giá phải chăng.

She highlighted the salient points in her presentation.

Cô ấy nhấn mạnh những điểm quan trọng trong bài thuyết trình.

02

(của một con vật) đứng bằng hai chân sau với bàn chân trước giơ lên, như thể đang nhảy.

Of an animal standing on its hind legs with the forepaws raised as if leaping.

Ví dụ

The kangaroo displayed a salient posture while hopping around the park.

Chú chuột bộc lộ đã hiện thị dáng đứng salient khi nhảy quanh công viên.

The meerkat stood in a salient position to get a better view.

Chú chuột bộc lộ đứng ở vị trí salient để nhìn rõ hơn.

The bear cub tried to imitate its mother's salient stance.

Con gấu con cố gắng bắt chước tư thế salient của mẹ.

03

(của một góc) hướng ra ngoài.

Of an angle pointing outwards.

Ví dụ

The salient features of the event were highlighted in the report.

Các đặc điểm nổi bật của sự kiện được nêu bật trong báo cáo.

Her salient achievements in the community earned her recognition.

Những thành tựu nổi bật của cô ấy trong cộng đồng đã giúp cô ấy được công nhận.

The salient issues affecting society were discussed during the meeting.

Những vấn đề nổi bật ảnh hưởng đến xã hội đã được thảo luận trong cuộc họp.

Salient (Noun)

sˈeɪlint
sˈeɪljnt
01

Một mảnh đất hoặc một phần công sự nhô ra tạo thành một góc.

A piece of land or section of fortification that juts out to form an angle.

Ví dụ

The park has a salient that offers a great view.

Công viên có một mũi tên nổi bật mang lại tầm nhìn tuyệt vời.

The neighborhood's salient provides a unique gathering spot for locals.

Mũi tên nổi bật của khu phố cung cấp một điểm họp độc đáo cho người dân địa phương.

The city's salient is a popular area for outdoor events.

Mũi tên nổi bật của thành phố là một khu vực phổ biến cho các sự kiện ngoại trời.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Salient cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Salient

Không có idiom phù hợp