Bản dịch của từ Salient trong tiếng Việt
Salient
Salient (Adjective)
Đáng chú ý nhất hoặc quan trọng nhất.
Most noticeable or important.
The salient feature of the event was the guest speaker.
Điều nổi bật của sự kiện là diễn giả khách mời.
The salient issue in the community is lack of affordable housing.
Vấn đề quan trọng trong cộng đồng là thiếu nhà ở giá phải chăng.
She highlighted the salient points in her presentation.
Cô ấy nhấn mạnh những điểm quan trọng trong bài thuyết trình.
The kangaroo displayed a salient posture while hopping around the park.
Chú chuột bộc lộ đã hiện thị dáng đứng salient khi nhảy quanh công viên.
The meerkat stood in a salient position to get a better view.
Chú chuột bộc lộ đứng ở vị trí salient để nhìn rõ hơn.
The bear cub tried to imitate its mother's salient stance.
Con gấu con cố gắng bắt chước tư thế salient của mẹ.
The salient features of the event were highlighted in the report.
Các đặc điểm nổi bật của sự kiện được nêu bật trong báo cáo.
Her salient achievements in the community earned her recognition.
Những thành tựu nổi bật của cô ấy trong cộng đồng đã giúp cô ấy được công nhận.
The salient issues affecting society were discussed during the meeting.
Những vấn đề nổi bật ảnh hưởng đến xã hội đã được thảo luận trong cuộc họp.
Salient (Noun)
The park has a salient that offers a great view.
Công viên có một mũi tên nổi bật mang lại tầm nhìn tuyệt vời.
The neighborhood's salient provides a unique gathering spot for locals.
Mũi tên nổi bật của khu phố cung cấp một điểm họp độc đáo cho người dân địa phương.
The city's salient is a popular area for outdoor events.
Mũi tên nổi bật của thành phố là một khu vực phổ biến cho các sự kiện ngoại trời.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp