Bản dịch của từ Fortification trong tiếng Việt
Fortification
Fortification (Noun)
Một bức tường phòng thủ hoặc cốt thép khác được xây dựng để củng cố một nơi chống lại sự tấn công.
A defensive wall or other reinforcement built to strengthen a place against attack.
The ancient city had impressive fortifications to protect its residents.
Thành phố cổ có hệ thống phòng thủ ấn tượng để bảo vệ cư dân.
The fortifications around the castle were massive and well-preserved.
Hệ thống phòng thủ xung quanh lâu đài rất lớn và được bảo tồn tốt.
Tourists marveled at the historical fortifications of the old town.
Du khách ngạc nhiên trước hệ thống phòng thủ lịch sử của phố cổ.
Dạng danh từ của Fortification (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fortification | Fortifications |
Họ từ
Từ "fortification" được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình củng cố, bảo vệ một vị trí khỏi sự tấn công, thường bằng cách xây dựng các công trình kiến trúc như thành, lũy hoặc pháo đài. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh quân sự và chiến lược, "fortification" có thể được sử dụng rộng rãi hơn ở Mỹ, bao gồm cả các biện pháp phòng thủ phi vật chất.
Từ "fortification" xuất phát từ tiếng Latin "fortificatio", trong đó "fortis" nghĩa là mạnh mẽ, và "facere" có nghĩa là làm. Từ này ban đầu chỉ hành động xây dựng các công trình nhằm bảo vệ và gia cố một khu vực, mục đích là tăng cường khả năng phòng thủ. Qua thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm cả những biện pháp bảo vệ khác, như trong lĩnh vực dinh dưỡng, khi chỉ định việc tăng cường thức ăn với các vitamin và khoáng chất cần thiết.
Từ "fortification" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần thi của IELTS, chủ yếu trong bài thi Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các chủ đề lịch sử hoặc kiến trúc. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực quân sự để chỉ các công trình bảo vệ hoặc củng cố an ninh. Ngoài ra, trong dinh dưỡng, "fortification" chỉ sự bổ sung chất dinh dưỡng vào thực phẩm nhằm nâng cao giá trị dinh dưỡng của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp