Bản dịch của từ Fortification trong tiếng Việt

Fortification

Noun [U/C]

Fortification (Noun)

01

Một bức tường phòng thủ hoặc cốt thép khác được xây dựng để củng cố một nơi chống lại sự tấn công.

A defensive wall or other reinforcement built to strengthen a place against attack.

Ví dụ

The ancient city had impressive fortifications to protect its residents.

Thành phố cổ có hệ thống phòng thủ ấn tượng để bảo vệ cư dân.

The fortifications around the castle were massive and well-preserved.

Hệ thống phòng thủ xung quanh lâu đài rất lớn và được bảo tồn tốt.

Tourists marveled at the historical fortifications of the old town.

Du khách ngạc nhiên trước hệ thống phòng thủ lịch sử của phố cổ.

Dạng danh từ của Fortification (Noun)

SingularPlural

Fortification

Fortifications

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fortification cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fortification

Không có idiom phù hợp