Bản dịch của từ Fortification trong tiếng Việt

Fortification

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fortification (Noun)

ˌfɔr.tə.fəˈkeɪ.ʃən
ˌfɔr.tə.fəˈkeɪ.ʃən
01

Một bức tường phòng thủ hoặc cốt thép khác được xây dựng để củng cố một nơi chống lại sự tấn công.

A defensive wall or other reinforcement built to strengthen a place against attack.

fortification là gì
Ví dụ

The ancient city had impressive fortifications to protect its residents.

Thành phố cổ có hệ thống phòng thủ ấn tượng để bảo vệ cư dân.

The fortifications around the castle were massive and well-preserved.

Hệ thống phòng thủ xung quanh lâu đài rất lớn và được bảo tồn tốt.

Dạng danh từ của Fortification (Noun)

SingularPlural

Fortification

Fortifications

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fortification/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.