Bản dịch của từ Redeposit trong tiếng Việt
Redeposit
Redeposit (Verb)
Gửi tiền (thứ gì đó) một lần nữa.
Deposit something again.
Many people redeposit their savings after the economic crisis in 2020.
Nhiều người đã gửi lại tiền tiết kiệm sau khủng hoảng kinh tế năm 2020.
They do not redeposit their funds into unstable banks anymore.
Họ không gửi lại tiền vào các ngân hàng không ổn định nữa.
Do you think people will redeposit after the recent financial reforms?
Bạn có nghĩ rằng mọi người sẽ gửi lại tiền sau cải cách tài chính gần đây không?
Dạng động từ của Redeposit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Redeposit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Redeposited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Redeposited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Redeposits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Redepositing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp