Bản dịch của từ Redeposit trong tiếng Việt
Redeposit

Redeposit (Verb)
Gửi tiền (thứ gì đó) một lần nữa.
Deposit something again.
Many people redeposit their savings after the economic crisis in 2020.
Nhiều người đã gửi lại tiền tiết kiệm sau khủng hoảng kinh tế năm 2020.
They do not redeposit their funds into unstable banks anymore.
Họ không gửi lại tiền vào các ngân hàng không ổn định nữa.
Do you think people will redeposit after the recent financial reforms?
Bạn có nghĩ rằng mọi người sẽ gửi lại tiền sau cải cách tài chính gần đây không?
Dạng động từ của Redeposit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Redeposit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Redeposited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Redeposited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Redeposits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Redepositing |
Họ từ
Từ "redeposit" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gửi tiền trở lại vào tài khoản hoặc quỹ sau khi đã rút ra trước đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong văn cảnh tài chính. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với giọng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào âm "re", trong khi giọng Anh Anh có thể phát âm nhẹ hơn. Từ này không có các hình thức khác nhau về viết tắt hay cách sử dụng, mang tính chất chung cho cả hai biến thể.
Từ "redeposit" được hình thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "re-", nghĩa là "lại, trở lại", và động từ "deposit" xuất phát từ tiếng Latinh "deponere", có nghĩa là "đặt xuống". Trong lịch sử, "deposit" liên quan đến việc gửi tiền hoặc vật gì đó vào một nơi an toàn. Sự kết hợp này thể hiện hành động đặt lại một tài sản sau khi đã rút ra, phù hợp với nghĩa hiện tại của từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính.
Từ "redeposit" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào ngữ cảnh tài chính hoặc kinh doanh. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được nhắc đến khi thảo luận về các chiến lược đầu tư hoặc quản lý tài chính. Ngoài ra, "redeposit" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến gửi tiền lại vào tài khoản ngân hàng hoặc tái đầu tư, làm nổi bật rủi ro và lợi ích trong các quyết định tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp