Bản dịch của từ Redissolve trong tiếng Việt
Redissolve
Verb
Redissolve (Verb)
ɹˌidɪzˈɑlv
ɹˌidɪzˈɑlv
01
Hòa tan hoặc gây ra sự hòa tan một lần nữa.
Dissolve or cause to dissolve again.
Ví dụ
After the heated argument, they redissolved their friendship.
Sau cuộc tranh cãi gay gắt, họ tan rã tình bạn.
The group redissolved after resolving their differences.
Nhóm tan rã sau khi giải quyết những khác biệt.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Redissolve
Không có idiom phù hợp