Bản dịch của từ Redissolve trong tiếng Việt
Redissolve

Redissolve (Verb)
Hòa tan hoặc gây ra sự hòa tan một lần nữa.
Dissolve or cause to dissolve again.
After the heated argument, they redissolved their friendship.
Sau cuộc tranh cãi gay gắt, họ tan rã tình bạn.
The group redissolved after resolving their differences.
Nhóm tan rã sau khi giải quyết những khác biệt.
She hoped to redissolve the tension by offering an apology.
Cô ấy hy vọng tan rã sự căng thẳng bằng cách xin lỗi.
Từ "redissolve" có nghĩa là quá trình hòa tan lại một chất đã được hòa tan trước đó trong dung môi. Từ này thường được sử dụng trong hóa học để chỉ việc khôi phục trạng thái hòa tan của một chất khi điều kiện thay đổi, chẳng hạn như nhiệt độ hoặc áp suất. "Redissolve" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách phát âm và viết, cũng như về nghĩa và cách sử dụng, vì nó thuộc về lĩnh vực thuật ngữ khoa học.
Từ "redissolve" xuất phát từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-" nghĩa là "lại" và "dissolve" đến từ tiếng Latin "dissolvere", được hình thành từ "dis-" (không) và "solvere" (giải phóng). Ban đầu, thuật ngữ này chỉ quá trình làm tan rã, phân hủy. Ngày nay, "redissolve" được sử dụng để chỉ hành động lại làm tan một chất đã hòa tan trước đó, phản ánh sự liên quan chặt chẽ với nghĩa gốc từ.
Từ "redissolve" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, vì nó thường ít được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày cũng như trong các văn bản học thuật. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần đọc, liên quan đến các chủ đề khoa học hoặc hóa học, nhưng tần suất sử dụng tương đối thấp. Trong các ngữ cảnh khác, "redissolve" được áp dụng chủ yếu trong hóa học, mô tả quá trình hòa tan lại của một chất rắn vào dung môi sau khi đã bị kết tủa.