Bản dịch của từ Reduceable trong tiếng Việt

Reduceable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reduceable (Adjective)

01

Có thể giảm được.

Reducible.

Ví dụ

Social inequality is a reducable issue with proper government intervention.

Bất bình đẳng xã hội là một vấn đề có thể giảm bớt với sự can thiệp của chính phủ.

Many believe that poverty is not reducable without education.

Nhiều người tin rằng nghèo đói không thể giảm bớt nếu không có giáo dục.

Is social isolation a reducable problem in modern society?

Liệu sự cô lập xã hội có phải là một vấn đề có thể giảm bớt trong xã hội hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reduceable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reduceable

Không có idiom phù hợp