Bản dịch của từ Reducible trong tiếng Việt
Reducible

Reducible (Adjective)
Có thể được giảm bớt hoặc đơn giản hóa.
Able to be reduced or simplified.
The complex issue was reducible to a simple solution.
Vấn đề phức tạp có thể được giảm xuống một giải pháp đơn giản.
The lengthy report was reducible to a few key points.
Báo cáo dài có thể được giảm xuống một số điểm chính.
The difficult concept was reducible to an easy explanation.
Khái niệm khó hiểu có thể được giảm xuống một giải thích dễ dàng.
Dạng tính từ của Reducible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Reducible Có thể rút gọn | More reducible Có thể rút gọn hơn | Most reducible Có thể rút gọn được nhất |
Reducible (Noun)
Một cái gì đó có thể được giảm bớt hoặc đơn giản hóa.
Something that can be reduced or simplified.
The reducible of the complex social issue was found through research.
Vấn đề xã hội phức tạp có thể giảm bớt thông qua nghiên cứu.
The reducible of poverty lies in access to education and employment.
Nguyên nhân của nghèo đói nằm ở việc tiếp cận giáo dục và việc làm.
The reducible of crime rates is often linked to socioeconomic factors.
Nguyên nhân của tỷ lệ tội phạm thường liên quan đến các yếu tố kinh tế xã hội.
Họ từ
Từ "reducible" là một tính từ diễn tả khả năng của một vật hoặc một hiện tượng có thể giảm thiểu hoặc đơn giản hóa đến một trạng thái thấp hơn. Trong toán học và khoa học, "reducible" thường được sử dụng để chỉ các đa thức hoặc hình thức có thể tách rời thành các yếu tố cơ bản. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa của từ này, và nó được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực học thuật.
Từ "reducible" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "reducibilis", kết hợp giữa tiền tố "re-" (trở lại, lặp lại) và gốc động từ "ducere" (dẫn dắt). Qua lịch sử, từ này đã tiến hóa từ khái niệm về khả năng dẫn dắt trở lại trạng thái ban đầu đến khả năng có thể giảm bớt hoặc đơn giản hóa. Ngày nay, "reducible" thường chỉ các đối tượng hoặc khái niệm có thể bị giảm thiểu hoặc đơn giản hóa trong ngữ cảnh toán học và khoa học.
Từ "reducible" thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong các lĩnh vực toán học và khoa học, nhằm miêu tả khả năng giảm thiểu hoặc phân tách một vấn đề thành các phần đơn giản hơn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng trực tiếp trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể xuất hiện trong văn bản đọc và viết, đặc biệt là các bài luận liên quan đến kỹ thuật hoặc nghiên cứu. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về toán học, vật lý, hoặc các yếu tố môi trường có thể điều chỉnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



