Bản dịch của từ Reemphasize trong tiếng Việt
Reemphasize

Reemphasize (Verb)
Để nhấn mạnh lại; để nhắc lại.
To emphasize again to reiterate.
The speaker will reemphasize the importance of community service in society.
Người nói sẽ nhấn mạnh lại tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.
They did not reemphasize the need for social responsibility at the conference.
Họ đã không nhấn mạnh lại sự cần thiết của trách nhiệm xã hội tại hội nghị.
Why should we reemphasize social issues in our discussions?
Tại sao chúng ta nên nhấn mạnh lại các vấn đề xã hội trong thảo luận?
Từ "reemphasize" (nhấn mạnh lại) có nghĩa là nhấn mạnh một khía cạnh, ý tưởng hoặc điểm nào đó một lần nữa để làm rõ hoặc tăng cường sự chú ý. Từ này được sử dụng phổ biến trong các văn bản học thuật và giao tiếp chuyên nghiệp nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của một thông tin đã được đề cập trước đó. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách viết giữ nguyên như nhau; tuy nhiên, đặc điểm phát âm và cách sử dụng trong những ngữ cảnh cụ thể có thể khác nhau, tùy thuộc vào phong cách văn viết hoặc giao tiếp của từng khu vực.
Từ "reemphasize" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được hình thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là lặp lại và động từ "emphasize" từ tiếng Hy Lạp "emphasis" có nghĩa là nhấn mạnh. Trong lịch sử, "emphasize" được sử dụng để chỉ hành động làm nổi bật hoặc tạo ra sự chú ý vào một vấn đề nào đó. Ngày nay, "reemphasize" mang ý nghĩa cụ thể hơn, chỉ việc nhấn mạnh lại một điểm đã được nêu ra trước đó, thể hiện sự cần thiết trong việc củng cố thông điệp.
Từ "reemphasize" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi người viết hoặc người nói cần nhấn mạnh lại ý tưởng hoặc thông tin đã trình bày. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận học thuật, báo cáo nghiên cứu, và bài phát biểu, khi cần nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc sự cần thiết của một quan điểm hoặc luận điểm nào đó.