Bản dịch của từ Reemphasize trong tiếng Việt

Reemphasize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reemphasize (Verb)

ɹiˈɛmfəsaɪz
ɹiˈɛmfəsaɪz
01

Để nhấn mạnh lại; để nhắc lại.

To emphasize again to reiterate.

Ví dụ

The speaker will reemphasize the importance of community service in society.

Người nói sẽ nhấn mạnh lại tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.

They did not reemphasize the need for social responsibility at the conference.

Họ đã không nhấn mạnh lại sự cần thiết của trách nhiệm xã hội tại hội nghị.

Why should we reemphasize social issues in our discussions?

Tại sao chúng ta nên nhấn mạnh lại các vấn đề xã hội trong thảo luận?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reemphasize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reemphasize

Không có idiom phù hợp