Bản dịch của từ Reenter trong tiếng Việt
Reenter

Reenter (Verb)
Để nhập lại (cái gì đó).
To enter something again.
People often reenter social media after taking a break for mental health.
Mọi người thường quay lại mạng xã hội sau khi nghỉ để thư giãn.
He did not reenter the chat room after the argument last week.
Anh ấy không quay lại phòng trò chuyện sau cuộc cãi vã tuần trước.
Will you reenter the community group after the recent changes?
Bạn có quay lại nhóm cộng đồng sau những thay đổi gần đây không?
Từ "reenter" có nghĩa là quay trở lại một nơi, hoạt động hoặc trạng thái trước đó. Như là một động từ, "reenter" thường được sử dụng trong ngữ cảnh như đăng nhập lại vào một hệ thống hoặc tham gia lại vào một sự kiện. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được viết giống như tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, người Anh thường sử dụng từ "re-enter" với dấu gạch nối. Việc sử dụng phiên bản có dấu gạch nối thường được cho là phổ biến hơn trong ngữ pháp Anh.
Từ "reenter" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" hoặc "thêm một lần nữa" và động từ "inter" từ gốc Latin "interare", có nghĩa là "vào" hoặc "nhập". Sự kết hợp này tạo thành nghĩa "nhập lại" hoặc "gia nhập một lần nữa". Lịch sử sử dụng từ này cho thấy sự phát triển từ các hoạt động đầu vào, như trong văn bản ký kết, đến các tình huống hiện đại hơn, như công nghệ và quản lý thông tin, nơi người dùng cần đăng nhập lại vào hệ thống.
Từ "reenter" xuất hiện ở mức độ vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và đọc, nơi thường liên quan đến các tình huống như nhập cảnh lại hoặc tham gia lại một hoạt động. Trong các ngữ cảnh khác, "reenter" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, tâm lý học hoặc pháp lý, khi đề cập đến việc tham gia lại một quá trình hay môi trường nào đó sau khi đã rời bỏ, ví dụ như việc học sinh quay lại trường học sau thời gian nghỉ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp