Bản dịch của từ Reentered trong tiếng Việt
Reentered

Reentered (Verb)
She reentered the social club after a long absence last year.
Cô ấy đã quay lại câu lạc bộ xã hội sau một thời gian dài năm ngoái.
They did not reenter the discussion after the heated argument yesterday.
Họ đã không quay lại cuộc thảo luận sau cuộc tranh cãi gay gắt hôm qua.
Did he reenter the social scene after moving to New York?
Liệu anh ấy có quay lại xã hội sau khi chuyển đến New York không?
Từ "reentered" là động từ quá khứ của "reenter", có nghĩa là trở lại một nơi hoặc một tình huống nào đó sau khi đã rời đi. Trong tiếng Anh, "reentered" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, có thể có sự khác biệt về ngữ điệu và ngữ cảnh xã hội mà từ này được sử dụng, tùy thuộc vào vùng miền và văn hóa nói.
Từ "reentered" bắt nguồn từ tiền tố Latin "re-", có nghĩa là "trở lại" và động từ "enter" từ tiếng Latin "intrare", mang nghĩa "nhập vào". Sự kết hợp này thể hiện hành động quay lại hoặc nhập một không gian đã từng rời bỏ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "reentered" thường được sử dụng để miêu tả việc quay trở lại một môi trường hoặc tình huống, như việc trở lại không gian vũ trụ hoặc việc tham gia lại vào một lĩnh vực sau thời gian tạm lánh.
Từ "reentered" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có khả năng xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến du lịch, nhập cảnh, hoặc dữ liệu. Trong phần Viết và Nói, "reentered" thường được sử dụng khi thảo luận về việc quay lại một môi trường hoặc tình huống nào đó, chẳng hạn như quay lại làm việc hoặc tham gia một hoạt động. Các tình huống phổ biến mà từ này được sử dụng có thể bao gồm luận văn về quy trình nhập cư hoặc các trường hợp thay đổi trong cuộc sống cá nhân.