Bản dịch của từ Reestablished trong tiếng Việt

Reestablished

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reestablished (Verb)

ɹiɪstˈæblɪʃt
ɹiɪstˈæblɪʃt
01

Thiết lập hoặc tạo lại.

Establish or create again.

Ví dụ

The community reestablished its trust after the charity event in 2022.

Cộng đồng đã thiết lập lại niềm tin sau sự kiện từ thiện năm 2022.

They did not reestablish connections with former members of the group.

Họ đã không thiết lập lại mối quan hệ với các thành viên cũ của nhóm.

Did the organization reestablish its outreach programs this year?

Tổ chức có thiết lập lại các chương trình tiếp cận trong năm nay không?

Dạng động từ của Reestablished (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reestablish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reestablished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reestablished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reestablishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reestablishing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reestablished cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reestablished

Không có idiom phù hợp