Bản dịch của từ Reestablished trong tiếng Việt
Reestablished

Reestablished (Verb)
Thiết lập hoặc tạo lại.
Establish or create again.
The community reestablished its trust after the charity event in 2022.
Cộng đồng đã thiết lập lại niềm tin sau sự kiện từ thiện năm 2022.
They did not reestablish connections with former members of the group.
Họ đã không thiết lập lại mối quan hệ với các thành viên cũ của nhóm.
Did the organization reestablish its outreach programs this year?
Tổ chức có thiết lập lại các chương trình tiếp cận trong năm nay không?
Dạng động từ của Reestablished (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reestablish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reestablished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reestablished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reestablishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reestablishing |
Họ từ
Từ "reestablished" là dạng động từ quá khứ của "reestablish", có nghĩa là thiết lập lại hoặc phục hồi một cái gì đó sau khi đã bị xóa bỏ hoặc phân tán. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt lớn về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, người nói tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh phần âm tiết cuối hơn so với người nói tiếng Anh Anh.
Từ "reestablished" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", và động từ "stabilire" nghĩa là "thiết lập". Kết hợp, "reestablish" mang nghĩa là "thành lập lại". Lịch sử từ này phản ánh quá trình phục hồi một trạng thái, tổ chức hoặc hệ thống đã từng tồn tại nhưng bị gián đoạn. Hiện nay, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khôi phục các mối quan hệ, quy tắc hoặc hệ thống đã mất.
Từ "reestablished" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, liên quan đến các chủ đề về khôi phục hoặc tái thiết. Tần suất sử dụng từ này thấp hơn so với những từ đồng nghĩa thông dụng hơn như "established" do tính chất kỹ thuật của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học, chính trị hoặc kinh tế khi nói về việc phục hồi một hệ thống, tổ chức hoặc mối quan hệ đã bị gián đoạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp