Bản dịch của từ Reestablishing trong tiếng Việt
Reestablishing
Reestablishing (Verb)
Thiết lập hoặc tạo lại một lần nữa.
Establish or create once again.
The community is reestablishing trust after the recent conflict.
Cộng đồng đang tái thiết lập niềm tin sau xung đột gần đây.
They are not reestablishing connections with former members yet.
Họ vẫn chưa tái thiết lập kết nối với các thành viên cũ.
Are they reestablishing support systems for the local youth?
Họ có đang tái thiết lập hệ thống hỗ trợ cho thanh niên địa phương không?
Dạng động từ của Reestablishing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reestablish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reestablished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reestablished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reestablishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reestablishing |
Họ từ
"Reestablishing" là động từ có nghĩa là thiết lập lại một trạng thái, chuẩn mực hay hệ thống nào đó đã tồn tại trước đây nhưng đã bị gián đoạn hoặc mất mát. Từ này có các phiên bản khác nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể dùng trong các ngữ cảnh như chính trị hoặc xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng trong bối cảnh kinh tế và tổ chức. Cả hai phiên bản đều giữ nguyên ý nghĩa, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, do ảnh hưởng của văn hóa và phong tục địa phương.
Từ "reestablishing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "re-" có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", và "stabilire" có nghĩa là "thiết lập". Kết hợp lại, từ này mang nghĩa "thiết lập lại". Trong lịch sử, "establish" đã được sử dụng để chỉ hành động chính thức hóa hoặc thiết lập một điều gì đó. Ngày nay, "reestablishing" thường được dùng để diễn tả việc phục hồi, tái thiết lập một mối quan hệ, hệ thống hoặc tình trạng nào đó sau khi đã bị gián đoạn.
Từ "reestablishing" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người học thường thảo luận về các chính sách, quy trình hoặc khôi phục mối quan hệ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực tái cấu trúc tổ chức, môi trường, hoặc phục hồi cộng đồng sau khủng hoảng. Sự kết hợp giữa tiền tố "re-" và động từ "establish" phản ánh ý nghĩa phục hồi, thiết lập lại các hệ thống hoặc quan hệ đã bị gián đoạn.