Bản dịch của từ Reevaluated trong tiếng Việt
Reevaluated

Reevaluated (Verb)
Để đánh giá lại hoặc một lần nữa.
To evaluate again or afresh.
The committee reevaluated the social program after last year's feedback.
Ủy ban đã đánh giá lại chương trình xã hội sau phản hồi năm ngoái.
They did not reevaluate the policies despite the rising social issues.
Họ đã không đánh giá lại các chính sách mặc dù các vấn đề xã hội gia tăng.
Did the city council reevaluate the social services funding this year?
Ủy ban thành phố đã đánh giá lại ngân sách dịch vụ xã hội năm nay chưa?
Họ từ
Từ "reevaluated" là động từ quá khứ của "reevaluate", có nghĩa là đánh giá lại, xem xét lại một điều gì đó, thường nhằm mục đích điều chỉnh hoặc cải thiện nhận định trước đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, hình thức "reevaluated" thường không có sự khác biệt lớn về cách viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ điệu nói, tiếng Anh Anh có thể thể hiện sự nhấn mạnh khác nhau so với tiếng Anh Mỹ, nhưng không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng trong văn viết.
Từ "reevaluated" có nguồn gốc từ tiền tố Latinh "re-", có nghĩa là "lại" hoặc "một lần nữa", kết hợp với động từ "evaluate", xuất phát từ tiếng Latin "evaluare", mang nghĩa "đánh giá giá trị". Được giới thiệu vào tiếng Anh vào thế kỷ 19, từ này đề cập đến quá trình rà soát và đánh giá lại một sự vật, hiện tượng. Sự kết hợp này vẫn duy trì ý nghĩa chính của việc xem xét và phê bình trong bối cảnh hiện đại.
Từ "reevaluated" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần thể hiện khả năng phân tích và đánh giá lại thông tin. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật và chuyên môn, chẳng hạn như giáo dục, kinh doanh và xã hội, khi đề cập đến việc xem xét lại các kết quả, chiến lược hoặc quan điểm đã tồn tại.